結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • |name=Quảng Đông |title=[[Quảng Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • {{懃準化}}'''湖廣填四川'''(Hồ Quảng điền Tứ Xuyên)、咍'''局移民湖廣𠓨四川'''(Cuộc di dân Hồ Quảng vào Tứ Xuyên)、指事件2達[[移居]]大規模𧵑𠊛[[湖南]]吧[[湖北]](即[[湖廣]])𦤾省[[四川]]於[[中國]]。(𡨸「填」𥪝湖 {{Wikipedia|Hồ Quảng điền Tứ Xuyên}} …
    1kB(47詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''𠊛廣東'''(Người Quảng Đông;{{zh|t=廣東人|s=广东人|p=Guǎngdōng rén}};[[粵拼]]:gwong2 dung1 jan4)、訥遶義𢌌羅仍𠊛𣎏源 {{Wikipedia|Người Quảng Đông}} …
    870拜(25詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …oặc đi [https://zh-yue.wikipedia.org/wiki/User_talk:S7w4j9 Wikipedia tiếng Quảng Đông] cùng [https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%E1%BA%A3o_lu%E1%BA%ADn_Th%C3%A …
    2kB(287詞) - 20:26、𣈜15𣎃9𢆥2018
  • {{懃準化}}'''廣場𠀧亭'''(Quảng trường Ba Đình)羅廣場𡘯一[[越南]]、㑲𨑗塘雄王、郡𠀧亭吧羅坭[[陵主席胡志明]]得𡏦𥩯。廣場尼𡀳羅坭𥱬認𡗉𨁪印關重𥪝歷史越南、特別、 {{Wikipedia|Quảng trường Ba Đình}} …
    425拜(15詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂廣東'''([[𡨸國語]]: Tiếng Quảng Đông; [[𡨸漢繁體]]:廣東話、粵語;[[𡨸漢簡體]]:广东话、粤语;[[翻音漢越|音漢越]]:'''廣東話'''、'''越語''')羅𠬠𡖡語音 {{wikipedia|Tiếng Quảng Đông}} …
    3kB(37詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |name=Quảng Đông |title=[[Quảng Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{懃準化}}'''廣東'''(Quảng Đông)常得曉羅 {{Wikipedia|Quảng Đông (định hướng)}} …
    666拜(12詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <li>[[Quảng Châu (địa danh cổ)|Quảng Châu]]–[[Phật Sơn]]</li> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …hụng Thiên phủ, Quảng Đức huyện Phụng Thiên xã, đến đời vua nhà Lý mới đổi Quảng Đức huyện gọi là Hoài Đức phủ, Phụng Thiên xã thì gọi là Yên Lãng xã, làng …
    3kB(310詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • …Môn]]{{•}}[[Trạm Giang]]{{•}}[[Mậu Danh]]{{•}}[[Huệ Châu]]{{•}}[[Nam Ninh, Quảng Tây|Nam Ninh]]{{•}}[[Hồng Kông]] …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | list4 = [[Tinh Dương]] {{•}} [[Thập Phương]] {{•}} [[Quảng Hán]] {{•}} [[Miên Trúc]] {{•}} [[La Giang]] {{•}} [[Trung Giang, Đức Dư | group6 = [[Quảng Nguyên, Tứ Xuyên|Quảng Nguyên]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | [[廣平]] || Quảng Bình || [[城庯洞海]] || Thành phố Đồng Hới | [[廣南]] || Quảng Nam || [[城庯三岐]] || Thành phố Tam Kì …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …}(𣊾𣇞𱺵州{{r|上琅|Thượng Lang}}吧{{r|下琅|Hạ Lang}}、省高平)、州蘇、州茂(於夾界省高平吧省諒山)吧縣{{r|桄榔|Quảng Lang}}(溫州、省諒山)。 …
    19kB(85詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • :2.{{r|[[㗰廣南]]|tuồng Quảng Nam}} …r|唱|xướng}}」,羣哙羅勾「{{r|白|bạch}}」扺自介紹𨉟。勾呢𠰩體[[詩𠤩𡨸]] <ref name=c>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}}。《國文摘艷》,Paris: Institut de l'Asie du Sud-est,1989,張77。</ref>。 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} [[La tinh hóa Yale|Yale]] [[tiếng Quảng Đông]] ! style="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} [[Phương án bính âm Quảng Đông#Tiếng Khách Gia|Khách Gia]] …
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • …ó giá trị của Việt Nam và thế giới, và chúng tôi hy vọng có thể bảo tồn và quảng bá nó trong khả năng.}} …úng tôi không muốn biến nó thành một trang web thương mại với các biểu ngữ quảng cáo. Chúng tôi đã luôn nỗ lực làm việc để giữ cho nó luôn tươm tất. Chúng… …
    6kB(499詞) - 16:01、𣈜6𣎃6𢆥2022
  • …a/#/s/E910416443D3446DA1A1E9A17E8ADE1EY 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)] …
    5kB(852詞) - 10:38、𣈜6𣎃3𢆥2024
  • …|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}},作品標表一𧵑傾向呢羅巻《斷絕》(1934)吧《泠𨓡》(1936)。<ref>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}},《越南文學史要》,張454。</ref> *敎師{{r|楊廣咸|[[Dương Quảng Hàm]]}}: …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g Oai}}公{{r|阮福昀|Nguyễn Phúc Quân}}(皇子次10)系: {{r|鳳符徵啟廣|Phụng Phù Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''廣寧'''(Quảng Ninh)羅省邊㴜、邊界屬塳[[東北]][[越南]]。廣寧得譬如𠬠[[越南]]收𡮈、爲𣎏哿[[㴜]]、[[島]]、[[垌平]]、中游、𡑖𡶀、[[邊界] {{Wikipedia|Quảng Ninh}} …
    17kB(339詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。