結果尋檢

  • …y cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ) …
    405拜(81詞) - 14:47、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém) …
    396拜(92詞) - 14:56、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • #[[標準化𡨸喃:rẻ|rẻ]] …ườn - Vệt sáng trên trời có hình như cái quạt xoè: Chiều nay ngang trời có rẻ quạt}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …c làm việc từ xa, dịch vụ đi chung xe, và các khoản vay mua ô tô tương đối rẻ ở nhiều quốc gia. Các thành phố lớn như Toronto, Paris, Chicago và London… …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:rẻ|rẻ]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • …mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả}} …gày hay một chước - Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người - Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém) - Hớn hở: Hơn hớn - Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …y cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ)}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • …và thâm dụng năng lượng nói chung chảy vào đầu tư để tận dụng "lợi thế giá rẻ". …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …衝|xung}}{{r|𨒺|quanh}}各家迦車焒𡘯𢭲𠬠密度民數高、由𪦆各塘鐵內城𣎏體得{{r|𡏦|xây}}𢭲價{{r|可|khá}}{{r|𠀳|rẻ}}於度高𧵑𩈘塘。{{r|條|điều}}呢恪𢭲各城舖𨕭世界恪如[[{{Los Angeles}}]]𢭲密度民{{r|𥰊|thấp}}主要羅朱車唏{{r …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …i trang từ bình dân tới cao cấp được nhái lại và bày bán công khai với giá rẻ. Và khá "ấn tượng" khi nhiều xưởng sản xuất hàng nhái tại Trung Quốc còn là …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …o động bản địa đã phàn nàn về việc thiếu việc làm do làn sóng lao động giá rẻ. Một số người cũng cho rằng vấn đề lao động bất hợp pháp là nghiêm trọng.<r …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:rẻ|rẻ]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:R#rẻ|rẻ]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014