結果尋檢

  • * ''qua khỏi'', ''rời khỏi'' …
    173拜(26詞) - 15:24、𣈜28𣎃6𢆥2021
  • * Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm) …
    503拜(92詞) - 09:29、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …空體剒𢴐】 không thể tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn 釋] *【剒𢴐】 tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)|| 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • === [[標準化:rời|rời]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • :Việc thừa nhận nhân phẩm vốn có, các quyền bình đẳng và không thể tách rời của mọi thành viên trong gia đình nhân loại là cơ sở cho tự do, công bằng… Mọi người đều có quyền rời khỏi bất cứ nước nào, kể cả nước mình, cũng như có quyền trở về nước mình. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …開報固体被罰錢或罰囚。<br/>Theo quy định của Australia, mỗi người nước ngoài đến hoặc rời khỏi nước này phải khai báo nếu mang theo 10.000 AUD hoặc ngoại tệ tương đư …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • :1. Quyền công dân không tách rời nghĩa vụ công dân. :1. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài là bộ phận không tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …]], [[Phật giáo]] và [[Nho giáo]], chúng tạo thành một khối không thể tách rời.<ref name="Macau 2007 Yearbook" /> Ma Cao có một cộng đồng [[Kitô hữu|Ki-tô …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:rời|rời]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:R#rời|rời]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014