結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{𡨸漢喃準}}[[File:Sông Nho Quế 2022 - NKS.jpg|𡮈|300px|[[瀧儒桂]]𥆾自岹{{r|[[馬鼻梁]]|Mã Pí Lèng}}]] '''瀧'''(Sông、𡨸異體𱺵「滝」)𱺵𣳔渃沚常川相對穩定𨑗皮𩈘陸地、各𣳔瀧侯歇調𢭰𫥨㴜;坭接夾貝㴜得噲𱺵𨷯瀧。𥪝𠬠𠄧場合、瀧沚砛𬺗𡐙或枯𣴓完全𠓀欺衆沚𦤾𠬠𨷯瀧或區域渃恪。 …
    3kB(55詞) - 10:45、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[集信:Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng.jpg|𡮈|260x260px|幀民間東湖描寫陣「吳權大破軍南漢」在白藤(938)]] …
    935拜(23詞) - 21:05、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • …Chuhan or a part of a Chuhan) should be adopted in Standard Chunom. 【e.g. sông (滝 瀧)→滝; giữa (𠁵 𠁹)→𠁵; môn (鍆 钔)→钔 ...】 …nable simplification should be adopted as part of a Standard Chunom. 【e.g. sông (滝 瀧)→滝; giữa (𠁵 𠁹)→𠁹; môn (鍆 钔)→鍆 ...】 …
    1kB(138詞) - 13:41、𣈜3𣎃12𢆥2023
  • '''瀧牡丹'''(Sông Mẫu Đơn)咍牡丹江(Mẫu Đơn Giang)羅[[分流|支流]]𡘯一於中流𧵑[[松花|瀧松花]]。瀧呢𣎏總[[𣋂𨱽]]726 km、沚過2省 {{Wikipedia|Sông Mẫu Đơn}} …
    512拜(18詞) - 10:45、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * ''nước sông'', ''nước biển'', ''đất nước'' …
    179拜(28詞) - 13:12、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • '''湘江'''(Tương Giang)咍'''湘水'''(Tương Thuỷ)咍'''瀧湘'''(sông Tương;{{zh|s=湘江/湘水|p=Xiāng Jiāng, Xiāng Shǔi}};[[Wade-Giles]]:hsiāng chiāng {{Wikipedia|Sông Tương}} …
    1kB(49詞) - 10:45、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả …
    405拜(81詞) - 14:47、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông
    537拜(80詞) - 12:35、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • [[file:Sông Hương với hoa phượng.jpg|thumb|[[瀧香]]於[[化]]]] …
    10kB(134詞) - 11:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Chuhan or a part of a Chuhan) should be adopted in Standard Chunom. 【e.g. sông (滝 瀧)→滝; giữa (𠁵 𠁹)→𠁵; môn (鍆 钔)→钔 ...】 …nable simplification should be adopted as part of a Standard Chunom. 【e.g. sông (滝 瀧)→滝; giữa (𠁵 𠁹)→𠁹; môn (鍆 钔)→鍆 ...】 …
    18kB(1.215詞) - 20:13、𣈜8𣎃12𢆥2023
  • # [[瀧]] ([[wikipedia:vi:Sông|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …exp|- Hết thảy: Tất cả - Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất… …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • # [[瀧]] ([[wikipedia:vi:Sông|國]]) # [[瀧 Amazon]] ([[wikipedia:vi:Sông Amazon|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • *「{{r|滝|krông}}」:「{{r|滝|krông}}」現𠉞㐌變𢷮成「{{r|滝|sông}}」。𡨸呢得構成自部「水」吧𡨸「{{r|竜|long}}」。「水」𣎏義羅「滝」表示意義𧵑𡨸𢯖。「{{r|竜|long}}」表示輔音次𠄩「r」𧵑輔音𠄳「 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ứng tiêu cực. Ví dụ, một xí nghiệp làm tăng GDP nhưng gây ô nhiễm một con sông và người ta phải đầu tư để cải tạo lại môi trường. Việc này cũng làm tăng… …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 9 || {{r|欱𢭲𣳔瀧|Hát Với Dòng Sông}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:sông|sông]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • …ệ thuật Nezu]] tại [[Aoyama]]; [[Bảo tàng Edo-Tokyo]] tại [[Sumida]] dọc [[sông Sumida]] ở trung tâm Tokyo và [[thư viện nghị viện quốc gia]], Cơ quan lưu …hức hai năm một lần. Thường niên, vào cuối ngày thứ bảy của tháng bảy, tại sông Sumida sẽ có màn biểu diễn pháo hoa thu hút hơn một triệu người xem. Vào mù …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • #* 柀<sup>*</sup> {{exp|Đò lớn: Qua sông bằng phà}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。