結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • |name=Sơn Đông |title=[[Sơn Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • |name=Sơn Đông |title=[[Sơn Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …c Thảo]]{{·}}[[Lục Cước, Gia Nghĩa|Lục Cước]]{{·}}[[Mai Sơn, Gia Nghĩa|Mai Sơn]]{{·}}[[Dân Hùng, Gia Nghĩa|Dân Hùng]]{{·}}[[Thủy Thượng, Gia Nghĩa|Thủy Th …
    1kB(282詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …[[Bắc Từ Liêm]]{{•}}[[Cầu Giấy (quận)|Cầu Giấy]]{{•}}[[Đống Đa]]{{•}} [[Hà Đông]] {{•}} [[Hai Bà Trưng (quận)|Hai Bà Trưng]]{{•}}[[Hoàn Kiếm]]{{•}}[[Hoàng |dsach2 = [[Sơn Tây (thị xã)|Sơn Tây]] …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • |name=Quảng Đông |title=[[Quảng Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …]{{•}}[[Hàm Đan]]{{•}}[[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]]{{•}}[[Đại Đồng, Sơn Tây|Đại Đồng]]{{•}}[[Bao Đầu]] |group2=[[Đông Bắc Trung Quốc|Đông Bắc]] …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |name = Danh sách đô thị đông dân nhất thế giới |title= Danh sách [[Các thành phố lớn nhất thế giới xếp theo dân số|đô thị đông dân nhất thế giới]] <!--xin đừng sửa lại là vùng đô thị--> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …u]]<br />[[Hình:China - Leshan 20 - Giant Buddha (135959098).jpg|130px|Lạc Sơn Đại Phật]] | list2 = [[Đông Khu, Phàn Chi Hoa|Đông Khu]] {{•}} [[Tây Khu, Phàn Chi Hoa|Tây Khu]] {{•}} [[Nhân Hòa, Phàn Chi …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |[[Bành Hồ]], [[Bình Đông (huyện)|Bình Đông]], [[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]] !Miền Đông Đài Loan …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈𨀈唅𠿯𧗱〉(1975)<ref>𠸛㭲羅〈'''𧗱𨕭𦹵𦲿唅𠿯'''〉、創作𢆥1975、常被𠰃悋羅創作𧵑{{r|鄭公山|Trịnh Công Sơn}}。排喝𣎏勾「𠬠行旗喪瘘𩄴霜𥊚」、𡢐呢淂{{r|慶璃|[[Khánh Ly]]}}喝成「𠬠行旗𣋀瘘𩄴霜𥊚」。</ref> *〈𢚶𢞂𪀄𪄤〉(樂:{{r|黃玉冬|Huỳnh Ngọc Đông}} - 詩:丁沉歌) …
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[諒山]] || Lạng Sơn || [[城庯諒山]] || Thành phố Lạng Sơn | [[廣治]] || Quảng Trị || [[城庯東河]] || Thành phố Đông Hà …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …h: 50%; white-space: nowrap" {{!}} [[La tinh hóa Yale|Yale]] [[tiếng Quảng Đông]] ! style="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} [[Phương án bính âm Quảng Đông#Tiếng Khách Gia|Khách Gia]] …
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • Đông Bắc Quan Đông
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …Bảo Sơn}},{{r|'''浪遊'''|Lãng Du}},{{r|'''新越'''|Tân Việt}},{{r|'''東山'''|Đông Sơn}}(欺𦘧);吧拱羅[[政治家]]𤃠㗂𧵑[[越南]]𥪝[[世紀20]]。 …民團結]],擁護𡌟倒政𧵑[[大佐]]{{r|阮正施|[[Nguyễn Chánh Thi]]}}吧[[中佐]]{{r|王文東|[[Vương Văn Đông]]}}。倒政失敗,翁被政權{{r|吳廷琰|[[Ngô Đình Diệm]]}}㨫挵在茄𥢆。 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 11 || {{lang|vi|Vắng Anh Mùa Đông}} ||{{漢喃文|永英務冬}} || 沒有你的冬季 || 明雪 17.Ngày Xưa Anh Hỡi (Đồng Sơn) '''New version''' …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *: {{lang|ja|東京}}(''Tōkyō'') → 東京<small>[格讀:tokyo 咍 đông kinh]</small> …{{lang|ja|山<u>ノ</u>内}}(''Yamanouchi'') → 山<u>之</u>內<small>[格讀:yamanouchi 咍 sơn chi nội]</small><small>({{lang|ja|内}} → 內. ''2.2'')</small> …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • * [[Cầu Đông]] * [[Cửa Đông]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  •   Mùa thu năm 1940, phát-xít Nhật đến xâm-lăng Đông-Dương để mở thêm căn-cứ đánh Đồng-Minh, thì bọn thực-dân Pháp quỳ gối đầu… …Minh hơn trước. Thậm chí đến khi thua chạy, chúng còn nhẫn tâm giết nốt số đông tù chính-trị ở Yên-Báy và Cao-Bằng. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • 各規定𨕭𪜦咮男。羣對𢭲女,役逹𡨸律恪𪳨。𡥵𡛔𤤰(世系1)哙羅[[公主]]𠫾𠲝𢭲𠸛常羅𠸛𠲝如公主{{r|安東|An Đông}},公主{{r|玉西|Ngọc Tây}}… 𡥙𡛔𧵑𤤰(世系2),卽羅𡥵𡛔𧵑𠯹公主吧人物皇家𨕭,淂哙羅「{{r|公女|Công Nữ}}」,𡦫𡛔(世系 :10. {{r|慈山|Từ Sơn}}公{{r|阮福昴|Nguyễn Phúc Mão}}(皇子次13)系: {{r|慈采揚瓊錦|Từ Thể Dương Quỳnh Cẩm}},{{r …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy tên Đông Đô|Thăng Long}}--> …Đông Đô]], [[#Thăng Long, Đông Đô, Đông Quan, Đông Kinh|Đông Quan]], <br>[[Đông Kinh]], [[Thăng Long]] …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …0px|Quy (鬹), một loại đồ gốm khai quật được ở [[Cử (huyện)|huyện Cử]], Sơn Đông thuộc [[văn hóa Đại Vấn Khẩu]].)]] …-17.jpg|nhỏ|trái|[[Hang đá Vân Cương]] tại [[Đại Đồng, Sơn Tây|Đại Đồng]], Sơn Tây được khắc từ thời [[Bắc Ngụy]].]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。