結果尋檢

  • ==Tàu frigate== …ate (còn được gọi theo phiên âm tiếng Việt là tàu phơ-ri-ghết) là một loại tàu chiến. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=T%C3%A0u_frigate&oldid=1 …
    1kB(172詞) - 13:49、𣈜28𣎃8𢆥2014
  • {{懃準化}}『'''錆劍滅鬼:轉艚無盡'''』(''Thanh Gươm Diệt Quỷ: Chuyến Tàu Vô Tận''、[[㗂日]]:劇場版 鬼滅の刃 無限列車編、[[羅馬字]]:''Gekijō-ban "Kimetsu no Yaiba" Muge {{Wikipedia|Thanh gươm diệt quỷ: Chuyến tàu vô tận}} …
    946拜(57詞) - 13:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …điện (hoặc đường sắt nhẹ) và tàu hỏa chở khách, tàu điện ngầm (tàu metro, tàu subway, v.v.) và phà. Giao thông công cộng giữa các thành phố chủ yếu là đư …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • *『趣䀡𡀯{{r|艚|Tàu}}』(1970) …
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …㗰衰𪽳𡗉雖𣎏顧𠡚復興𢭲類「{{r|㗰春女|tuồng xuân nữ}}」,卽羅㗰演蹺題材社會新時吧喝蹺調「春女」。類㗰呢葩風格改良,打武{{r|艚|Tàu}}… 油丕界𤐚慕㗰𪨈𣈜𪨈𠃣<ref name=b>蹺{{r|黃章|Hoàng Chương}},〈抋𤎕𧗱行程𡓏叩越南〉印𥪝《文化越南總合1989-19 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[婆地-淎艚]] || Bà Rịa – Vũng Tàu || [[城庯婆地]] || Thành phố Bà Rịa …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:tàu|tàu]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • *【頭艚】 đầu tàu [http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • ^tàu^^cá^ 艚𩵜 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • …chánh tổng ở miền xuôi.</ref>伯查常矓𧡊固𠬠姑𡥵𡛔𱖗𢮿𥾘𦃮邊磉𥒥𠓀𨷯、𧣲艚馭<ref name="a3">艚馭:㮔馭。 Tàu ngựa: chuồng ngựa.</ref>。𣅶𱜢拱丕、怞𢮿𥾘、採𩚩馭、𦂾𡲫、𢯙檜咍𠫾𮜲渃𨑜溪𤂬𬨠、姑𧘇拱儈𩈘、𩈘𢞂洟洟。𠊛些常吶:茹伯查𫜵通理、 …trông thấy có một cô con gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa<ref name="a3"/>. Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỗ ngựa, dệt vải, …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • # [[艚水]] ([[wikipedia:vi:Tàu thủy|國]]) # [[艚火]] ([[wikipedia:vi:Tàu hỏa|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …đến Trung Quốc. Năm 1535, các thương nhân Bồ Đào Nha đã có được quyền neo tàu ở các bến cảng của Ma Cao và thực hiện hoạt động giao thương, mặc dù không …chiếm [[Quảng Châu]] và [[Hồng Kông]]. Tháng 8 năm 1943, quân Nhật bắt giữ tàu ''Sian'' của Anh tại Ma Cao và giết chết khoảng 20 lính bảo vệ. Trong tháng …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tàu|tàu]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tàu|tàu]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014