結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …| | |TTPM | DTV | | | KQV | | | | DCV | | | VDV | TTPM=2. {{r|太 宗 佛 瑪|Thái-tông Phật Mã}} | DTV={{r|翊 聖 王|Dực-thánh vương}}| KQV={{r|開 國 王 菩|Khai-quốc-vươn …order=0| | | | | | |TTNT | | | | | | | | | NT | TTNT=3. {{r|聖 宗 日 尊|Thánh-tông Nhật Tôn}} | NT={{r|日 中|Nhật-Trung}} }} …
    11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • *[[胡宗憲]](Hồ Tôn Hiến):𠸜𠊛呢遶音漢越標準現代時沛讀𱺵「Hồ Tông Hiến」。 …
    3kB(53詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r-khai|安 生 王|An-sinh-vương}} {{r-khai|柳|Liễu}}| TTC=1. {{r-khai|太 宗 煚|Thái-tông Cảnh}} | KTV={{r-khai|欽 天 王 日 皎|Khâm-thiên-vương Nhật-Hiệu}} | HDV={{r-khai …|Tĩnh quốc-vương}} {{r-khai|國 康|Quốc-Khang}} | TTH=2. {{r-khai|聖 宗 晃|Thánh-tông Hoảng}} | CMV={{r-khai|昭 明 王|Chiêu-minh-v}}{{r-khai|光 啟|Quang-Khải}} | CQV= …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    756拜(92詞) - 13:59、𣈜22𣎃4𢆥2024
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    6kB(111詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …| | LL | LD={{r|龍鍮|Long Du}}| NT={{r|銀錫|Ngân Tích}}| LV=2. {{r|中宗龍鉞|Trung-tông Long Việt}}| LL=3. {{r|帝龍鋌|Đế Long Đĩnh}} (「臥朝」)}} …
    5kB(136詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • <span style="font-size:90%;">{{r-frontpage|歷史外交吧宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    2kB(130詞) - 17:22、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …ng soạn xong phần Bắc-Tống. Năm 1180, ông dâng toàn sách lên vua Tống Hiếu-Tông, vua sai để sách tại Bi-các. …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Khải Định。[[8𣎃10]]𢆥[[1885]]–[[6𣎃11]]𢆥[[1925]]),咍{{r|'''阮弘宗'''|Nguyễn Hoằng Tông}},羅位[[皇帝]]次12朝代[[茄阮]]𥪝[[歷史越南]],𣄒𡾵自[[1916]]𦥃[[1925]]。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lê Thánh Tông (phố Hà Nội)|Lê Thánh Tông]] * [[Tông Đản (phố Hà Nội)|Tông Đản]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{Vi-nom-Song|''「𠊛君子對𢭲𠳒吶空體朱戈得。𣈜𠸗{{r|鬷|Tông }}{{r|蔑|Miệt}}裊空𣎏𠳒吶時共𢭲𦹵𣘃木涅𦓡催。李琴空𣎏𠳒吶時𡫡得用𣄒𠁀、𦓡𠊛才𡤟𧵑𡈉越些、𠊛方北爫𡫡別得? 𠳒吶空體朱戈羅爲丕。雖然、低只 …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *𤤰[[紹治]],𠸛實({{r|綿宗|Miên Tông}})𣎏𡨸律羅「綿」,吧𠸛羅「宗」(屬部宀),吧悉哿各英俺𧵑𤤰紹治拱调沛𣎏𠸛𣎏𡨸部宀哿(雖然𡥵𧵑各位皇子呢沛逹𠸛空淂𣎏部人,除𡥵𤤰紹治) …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | label67 = [[Siêu tông|Liên tông]] <small>(''supertribus'')</small> | label69 = [[Tông (sinh học)|Tông]] <small>(''tribus'')</small> …
    55kB(7.694詞) - 10:21、𣈜17𣎃11𢆥2014
  • …ruby|會聖|Hội thánh }} {{ruby|實𠓨|thật vào }} {{ruby|時各|thời các }} {{ruby|宗徒|tông đồ }} {{ruby|得|được }} {{ruby|恢復|khôi phục }} {{ruby|又|lại }}。 …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • Phước tông, tất đắc rồi thua hết tiền. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • *祖父:{{r|[[景宗純皇帝]]|Cảnh Tông Thuần hoàng đế }}{{r|阮福膺祺|Nguyễn Phúc Ưng Kỷ}}。 *𤕔:{{r|[[弘宗宣言皇帝]]|Hoằng Tông Tuyên hoàng đế }}{{r|阮福寶嶹||Nguyễn Phúc Bửu Đảo}}。 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |楊宗 {{POW}} || Dương Tông || - || - || ? - ? || [[江北、重慶]] || 將領 || 蜀漢 || - || - ||{{ref|41}} |[[諸葛京]] {{POW}} || Gia Cát Kinh || 行宗 || Hành Tông || ? - ? || [[沂南]]、[[山東]] || - || 蜀漢 || - || <ref name="諸葛"/> ||{{ref|35}} …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #{{Vi-nom-Song| [[德川吉宗(Tokugawa Yoshimune)]](漢越:''Đức Xuyên Cát Tông'' 1684–1751)(治位1716–1745)}} …
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Tonga}} '''[[Tonga]]''' (Tông-ga)<br />Vương quốc Tonga …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • ## [[禪宗]] ([[wikipedia:vi:Thiền tông|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。