結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • '''首相政府渃共和社會主義越南'''(Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam) 𪜀職務𧵑𠊛𨅸頭政府渃共和社會主義越南 – 梗行法 …
    724拜(36詞) - 08:05、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}[[集信:Đại tướng Hoàng Văn Thái.jpg|𡮈|250px|真容大將黄文太𠓨𢆥1986]] …
    498拜(27詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𦓡逆賊劉表吏差賴恭𥇌𥄭坦南、𠉞朱卿爫{{r|綏|Tuy }}{{r|南|Nam }}{{r|中|trung }}{{r|郞|lang }}{{r|將|tướng }}𪚤䁛𠤩郡、領太守交州如𡳰」。''}} …𠞹硯、仍士燮吻空𠬕役納貢。𣎏體𧡊妬羅𠬠分𥪝政策和好𧵑士燮𠢞朱交州安穩。漢帝吏𡬈詔朱燮爫''{{r|安|An }}{{r|遠|Viễn }}{{r|將|tướng }}{{r|軍|quân}}''、封爵''龍度亭侯''。賴恭雖認令𧵑劉表仍𣠖𨖅得交州𦓡𣄒郡蒼梧、𡢐太守蒼梧羅{{r|吳|Ngô }}{{r|巨|Cự} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III. Phông Phủ Thủ tướng, hồ sơ 586, tờ số 1 – 3]] …
    5kB(594詞) - 06:57、𣈜28𣎃1𢆥2024
  • [[集信:Thiếu tướng QĐNDVN Nguyễn Sơn.jpg|right|thumb|180px|兩國將軍阮山、𠊛越南唯一參加全部局萬里長征。]] …
    17kB(572詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Nội các có Thủ tướng, các Bộ trưởng, Thứ trưởng. Có thể có Phó Thủ tướng. …quyết toàn thể danh sách. Thứ trưởng có thể chọn ngoài Nghị viện và do Thủ tướng đề cử ra Hội đồng Chính phủ duyệt y. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • Với sự ủng hộ từ IAEA, Thủ tướng Fumio Kishida nói Nhật Bản sẽ tiếp tục đưa ra giải thích đến người dân và… …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …晉勇]]𫜵長班。預案得決定朱進行蹺「報告研究可施預案」得首相政府[[潘文凱]]批閱。<ref>{{Chú thích web |author=Thủ tướng Chính phủ |year=2002 |title=Quyết định Số: 143/2002/QĐ-TTg Về việc thành lậ …
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …óa]]<br />[[Quận Trung Tây, Đài Nam|Trung Tây]]<br />[[Tướng Quân, Đài Nam|Tướng Quân]]<br />[[Vĩnh Khang, Đài Nam|Vĩnh Khang]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …c hội thành lập: phê chuẩn đề nghị bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Phó Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng và thành viên khác của Chính phủ, Thẩm phán Tòa án nhâ :Sau khi được bầu, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao phải tuyên thệ trung thành với …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • *【級將】 cấp tướng [http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • #* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …吧總監督WHO濟咜𣹕・阿多喃・𠺳巴逨𠲖㻠㐌𬨠㗂排𤍊事失望𠓀決定𧵑座最高美。<br/>Cựu Tổng thống Barack Obama, Thủ tướng Anh Boris Johnson và Tổng giám đốc WHO Tedros Adhanom Ghebreyesus đã lên ti …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …> 遶觀點𧵑仍𠊛擁護政策𧵑花旗、局戰呢羅局戰底𡨹沔南越南吧東南亞空屬衛仍𠊛共産。<ref>[[Lý Quang Diệu]] (nguyên Thủ tướng đầu tiên [[Singapore]]) cho rằng mục tiêu của Mỹ không phải là để chiếm lãn …t generated title -->]</ref>戶𥆾認局戰呢羅𠬠局戰𢶢外侵、封建、𢶢吏[[主義殖民㵋]]𦓡美壓達在沔南越南。<ref>Đại Tướng Văn Tiến Dũng: "Một năm đã qua kể từ ngày cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mù …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | publisher = [[Phạm Văn Đồng|Thủ tướng]] [[Chính phủ Việt Nam|Hội đồng Chính phủ]] | title = Bệnh viện quá tải, Thủ tướng yêu cầu đầu tư cho tuyến dưới …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tướng|tướng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tướng|tướng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014