結果尋檢

  • …ng Xuân]]{{•}}[[Cát Lâm (thành phố)|Cát Lâm]]{{•}}[[Cáp Nhĩ Tân]]{{•}}[[Tề Tề Cáp Nhĩ]]{{•}}[[Đại Khánh]] …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • '''齊齊哈爾'''(Tề Tề Cáp Nhĩ;{{zh|s=齐齐哈尔|p=Qíqíhā'ěr}})羅𠬠[[地級市]]吧羅城庯𡘯次𠄩𧵑[[省 (中國)|省]][[黑龍江]]、[[共和 …
    3kB(161詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Giang vũ phi phi giang thảo tề
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ::「Tiền」前、KHTĐ註 "tạc + nhiên" 或 "tài + tiên"、詞源吧辭海註 "tề + nghiên" …ên thiết"、或 "tề + nghiên thiết"、㗂 "tiên" 吧 "nghiên"、空𨁪於聲「平聲」、仍爲㗂𠓀 "tài" 或 "tề" 羅㗂𣎏𨁪玄、屬「濁音」、𢧚結果沛尋𠚢「濁平聲」、𨁪玄:"t + iên huyền": "tiền"。 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Bình Nguyên]] {{•}} [[Hạ Tân]] {{•}} [[Vũ Thành (huyện)|Vũ Thành]] {{•}} [[Tề Hà]] {{•}} [[Lâm Ấp, Đức Châu|Lâm Ấp]] {{•}} [[Ninh Tân]] {{•}} [[Khánh Vân …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] 𦢳 Tề Thiên Bạch …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #{{Vi-nom-Song| [[德川家齊(Tokugawa Ienari)]](漢越:''Đức Xuyên Gia Tề'' 1773–1841)(治位1787–1837)}} …
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{proposal|喝|hát}}<sup>*</sup> {{exp|- La to: Hát mệnh (ra lệnh lớn tiếng); Tề thanh hát thái (đồng thanh hoan hô); Hát đảo thái (đả đảo) - Xem Hát (he)}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …[Tập tin:Linzi model 2010 06 06.jpg|nhỏ|Mô hình thủ đô Lâm Truy của [[nước Tề]].]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tề|tề]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tề|tề]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014