結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{r|模|mô}}{{r|𠶋|ri}}{{r|些|ta}}{{r|尼|ni}}<small>(Mauritanie)</small> …
    81拜(11詞) - 09:37、𣈜29𣎃10𢆥2014
  • …càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!   Không! Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ách giữa các từ hoặc các thành phần ngôn ngữ thông thường, giống như chúng ta cần thêm một khoảng trắng giữa “Việt” và “Nam” trong chữ quốc ngữ. Do đó,… …
    1kB(187詞) - 14:13、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • '''''Tiếng ta còn, nước ta còn...'''''<br> …
    1kB(120詞) - 06:13、𣈜4𣎃6𢆥2016
  • * Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? …
    314拜(65詞) - 11:21、𣈜29𣎃5𢆥2022
  • * Kẻ ở chung quanh: Người ta; Người thợ; Người đàn ông... …
    277拜(49詞) - 09:52、𣈜9𣎃12𢆥2013
  • '''𦹵𦊚蘿'''(Cỏ bốn lá)羅𠬠變樣不常𧵑[[𦹵𠀧蘿]]通常。𠊛{{r|𢧲|ta}}信{{r|哴|rằng}}𦹵𦊚蘿{{r|𨑻|đem}}吏{{r|[[𢆨𪪉]]|may mắn}}朱仍{{r|埃|ai}}情基尋𧡊眾。遶傳說、每蘿代面 𠊛{{r|𢧲|ta}}約併{{r|哴|rằng}}𣎏壙10.000𣘃𦹵𠀧蘿𡤓𣎏𠬠𣘃𦹵𦊚蘿<ref>[[David Bradley (UK journalist)|Brad …
    2kB(190詞) - 12:30、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây …
    427拜(90詞) - 12:47、𣈜23𣎃1𢆥2014
  • …坡𦋦𥋵|I-bờ-ra-him‎}}𥪝[[㗂娿摺]])或公認傳統心靈拫貝翁。阿坡𦋦蚶得䁛𱺵𠬠言使([[仙知]])、如得描寫𥪝經{{r|[[些那柯]]|Ta-na-kha}}、[[經聖]]吧經{{r|[[孤㘓]]|cô-ran}}。𥪝梗𨋤𠁔宗敎、低𱺵𠬠𥪝各[[𡖡宗敎]]正拱貝各[[宗敎印度]]、吧各[[宗敎 …
    1kB(48詞) - 10:53、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • {{懃準化}}'''㗂些綿'''(Tiếng Ta Min/Tamil;தமிழ்;[[IPA]]:[t̪əmɨɻ])羅𠬠[[言語]]屬[[系言語Dravida]]。民族些綿於[[小陸地印度]]羅𩁱正使 …
    2kB(110詞) - 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 絻呢搊佐 Min-nê-xô-ta - Minnesota * 門佐那 Môn-ta-na - Montana …
    3kB(349詞) - 16:42、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …]、吧領土群島{{r|安多漫|Andaman}}吧{{r|尼古波|Nicobar}}𧵑[[印度]]。首都現在𱺵{{r|[[加吉佐]]|Gia-cát-ta}}吧同時拱𱺵[[省]]𡘯一、雖然由事過載民數當𨠳飭押𡘯𬨠系統基礎下層國家、政府印都呢嗤阿當固主張移都中將來。 …
    2kB(44詞) - 11:13、𣈜5𣎃5𢆥2024
  •   « Người ta sinh ra tự-do và bình-đẳng về quyền-lợi, và phải luôn luôn được tự-do và bì …dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • Đế quốc Mỹ dã man, gây ra chiến tranh xâm lược hòng ăn c­ướp nước ta, nhưng chúng đang thua to. …h, phá sạch. Bằng những tội ác ấy, chúng hòng khuất phục đồng bào miền Nam ta. …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …主權]]貝領土得包𨒺份𣁔𤳄𠬠幅墻城𦣰𠓻𥪝城庯{{r|[[羅馬]]|Rôma}}、[[意|共和意]]。貝面積總共𱺵 44 {{r|[[赫些]]|Héc-ta}}、吧民數曠 764 𠊛、𠇕司絙得國際公認𱺵[[城邦]]獨立𡮈一𨑗世界𧗱哿面積吧民數。 …
    3kB(52詞) - 14:47、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • …đại mà trước đây cũng thường xuyên được dùng ở nước ta, thì bây giờ chúng ta cũng có thể dùng nó. Nhưng vì hiện nay không ai dùng từ "La Mã", nên cách… …
    5kB(745詞) - 09:17、𣈜10𣎃5𢆥2024
  • …>{{r|懷清|Hoài Thanh}}(24𣎃8𢆥2009),〈[http://thethaovanhoa.vn/van-hoa-giai-tri/ta-chi-dai-truong-nguoi-viet-su-viet-tu-dat-my-n20090821125717570.htm 謝志大長:𠊛曰史 …
    6kB(195詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ày nay năm xưa" vào [[Trang Chính]] thật. Bất cứ ai cũng có thể giúp chúng ta đạt đến mục đích này. …{CURRENTDAY}} {{CURRENTMONTHNAME}}]] chưa có đủ thông tin, nhiều khi chúng ta phải dịch nội dung từ [[:en:Wikipedia:Selected anniversaries|các bản mẫu tư …
    10kB(1.285詞) - 16:12、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • …ói tiếng lạ}},{{ruby|羅事|là sự }} {{ruby|保膽|bảo đảm }} {{ruby|㧣眾些|cho chúng ta }} {{ruby|承享|thừa hưởng }} {{ruby|渃𡗶|Nước Trời}}。 …𠳒掿𠲤|lời nhắc nhở }} {{ruby|聯絡|liên lỉ }} {{ruby|𠺘𠊛|rằng người}} {{ruby|些𢧚| ta nên }} {{ruby|𣎏𢙱|có long}} {{ruby|𢞅愴|yêu thương}}、{{ruby|事聖善|sự thánh thiện …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。