結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}'''信仰德聖陳'''(Tín ngưỡng Đức Thánh Trần)羅𠬠形式信仰民間𧵑𠊛越南,淂形成撾過程[[聖化]]-[[神化]]𠬠人物𣎏實𥪝歷史-英雄民族興道大王[[陳國峻]]。𥪝歷史,陳興道羅𠬠位英雄𣎏 {{Wikipedia|Tín ngưỡng Đức Thánh Trần}} …
    1kB(131詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''聖揀'''(Thánh Gióng)、號羅'''扶董天王''' (Phù Đổng Thiên Vương)咍'''朔天王'''(Sóc Thiên vương)、羅𠬠人物𥪝 {{Wikipedia|Thánh Gióng}} …
    546拜(36詞) - 10:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tinh}}:papa)𱺵位[[監牧]]𧵑[[敎分羅馬]]、領導最高𧵑[[敎會公敎]]全世界。遶觀點𧵑敎會公敎、敎皇𱺵𠊛繼位{{ur|[[聖啡𬰹]]|thánh phê-rô}} - 宗徒長𧵑{{ur|[[主支蒭]]|chúa giê-su}}、貝𦠘徒𱺵𠊛𡨺匙銙天堂、𱺵「磉𥒥」抵𡏦𥩯𢧚敎會。敎皇當今羅{{ur| …
    535拜(28詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{R-Check}} '''嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa''' <small>[[https:/ …bdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)] …
    5kB(852詞) - 10:38、𣈜6𣎃3𢆥2024
  • '''真耶穌教會'''(Chân Giê-xu Giáo hội)咍'''會聖主耶穌實'''(Hội thánh Chúa Giêsu thật)羅𠬠教會自治中華吧羅𠬠梗𧵑[[會聖信𡅐五旬]]𧵑[[基督教|{{ur|基督|kitô}}教]]。[[魏保羅]]、[[張 …
    3kB(62詞) - 10:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …CV | | | VDV | TTPM=2. {{r|太 宗 佛 瑪|Thái-tông Phật Mã}} | DTV={{r|翊 聖 王|Dực-thánh vương}}| KQV={{r|開 國 王 菩|Khai-quốc-vương Bồ}}| DCV={{r|東 征 王 力|Đông-chinh-v …cây|border=0| | | | | | |TTNT | | | | | | | | | NT | TTNT=3. {{r|聖 宗 日 尊|Thánh-tông Nhật Tôn}} | NT={{r|日 中|Nhật-Trung}} }} …
    11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …𨖅| đã lan truyền sang }}{{ruby|[[越南]]|Việt Nam}}。{{ruby|現𠉞會聖㖠|Hiện nay hội thánh này}} {{ruby|𣎏曠|có khoảng }}1,5{{ruby|兆信徒𣄒五州陸|triệu tín đồ ở ngũ châu lục}} …''{{ruby|主聖靈|Chúa Thánh Linh}}''':{{ruby|𣔝𢭝|Đón nhận}} {{ruby|主[[聖靈]]|Chúa Thánh Linh}},{{ruby|表現|biểu hiện }} {{ruby|憑格|bằng cách }} {{ruby|呐㗂𤳧|nói tiếng… …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …|靖 國 王|Tĩnh quốc-vương}} {{r-khai|國 康|Quốc-Khang}} | TTH=2. {{r-khai|聖 宗 晃|Thánh-tông Hoảng}} | CMV={{r-khai|昭 明 王|Chiêu-minh-v}}{{r-khai|光 啟|Quang-Khải}}… …| | | | | | | | | | | | | | ATT | | HVV | | HTCC| TTHH={{r-khai|順 聖|Thuận-thánh}}{{r-khai|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡英宗)}} | ATT=4. {{r-khai|英 宗 烇|Anh-tông… …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …ion: <br/>At least 2 books (or 1 official book, such as 嗣德聖製字學解義歌 ''Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca'') which is using another Nom should be provided… …
    2kB(362詞) - 15:18、𣈜23𣎃8𢆥2019
  • ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|槇島聖護}}(Điên Đảo Thánh Hộ)|槙島 聖護|Makishima Shōgo}} …
    3kB(266詞) - 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Vĩnh-lạc đại-điển ; nhưng cũng chỉ để trong bi các mà thôi. Đến đời Thanh Thánh-Tổ, niên hiệu Khang-hi (1662-1721) mới được sao vào bộ Tứ khố Toàn thư, và …thứ hai, gần 4 năm, từ tháng 7 năm Nguyên-hữu thứ 8 đâến tháng 3 năm Thiệu-thánh thứ 4 (1093-1097), và đoạn cuối là hai đời Huy-tông (1101-1125) và Khâm-tôn …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | danh sách thần thoại = [[Con Rồng cháu Tiên]]{{*}}[[Thánh Gióng]]{{*}}[[Chử Đồng Tử]]{{*}}[[Mai An Tiêm]] …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …拱𨁡𦎛各英歇飭爭取時間扺𢪏…對貝座撰、碎㗂羅蹎𥪝仍吻爫役於茹。最次𠤩、碎𦤾合貝英㛪。局合窒「家庭」。𨕭间阁𤋾(礼共)茹數80塘{{r|關聖|Quan Thánh}}、眾碎𡇸群、親密如回於邑{{r|太河|Thái Hà}}…」 …
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # 《{{r|嗣德聖製字學解義歌|Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca}}》uses this character. --[[成員:Keepout2010|<ruby><r …
    8kB(1.048詞) - 12:41、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * [[Lê Thánh Tông (phố Hà Nội)|Lê Thánh Tông]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:thánh|thánh]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • '''{{r|聖元通寶|Thánh Nguyên thông bảo}}(1400-1401)''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 柱所正𧵑文團逹𣄒茄數80舗{{r|館聖|[[Quán Thánh]]}},[[河內]]。低𣃣羅座撰報《風化》,《𣈜𠉞》;𣃣羅柱所茄出版{{r|𠁀𠉞|Đời Nay}}。㫠頭,筆𩁱只𣎏6成員,𠁟: …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ## [[王宮聖堂聖 Phêrô]] ([[wikipedia:vi:Vương cung thánh đường Thánh Phêrô|國]]) # [[帝國羅馬神聖]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc La Mã Thần thánh|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …ừng - Kéo trở lại: Rút lời - Co rúm: Chuột rút - Trích dẫn: Câu này rút từ Thánh Kinh - Lui thấp xuống: Nước lụt đã rút - Lấy trớn khi đã gần tới đích: Chạy …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。