結果尋檢

  •   Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo-Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng… …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ^tiến^^thoái^ 進退 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • …ng đôla Mỹ đi lên, Nga báo hiệu xuất khẩu dầu nhiều hơn và khi lo ngại suy thoái kinh tế toàn cầu gia tăng. …hế giới đã nới lỏng chính sách tiền tệ trong thời kỳ đại dịch để tránh suy thoái. …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …Nam lẽ ra cũng đã thiếu, nhưng "may mắn" (một cách chua chát) là "nhờ" suy thoái kinh tế, nên nhu cầu điện giảm đi. …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • [[標準化𡨸喃:thoái|thoái]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TH#thoái|thoái]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014