結果尋檢

  • * Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được? …
    423拜(79詞) - 09:48、𣈜9𣎃12𢆥2013
  • Tài bàn thua kể hàng trăm, Ít xì thua kể đến năm tám ngàn. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ã man, gây ra chiến tranh xâm lược hòng ăn c­ướp nước ta, nhưng chúng đang thua to. Giặc Mỹ xâm lược nhất định thua! …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • #* 廊<sup>*</sup> {{exp|- Đơn vị hành chính nhỏ nhất ở Việt nam: Phép vua thua lệ làng - Nhóm người chung lối sống: Làng báo; Làng văn; Làng xa mã; Làng… #[[標準化𡨸喃:thua|thua]] …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …được lắm! - Có phép: Được nghỉ - Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được? - Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lò …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • …(Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}} …Làm ngơ; Làm thinh - Vị trí trong xã hội: Làm cha; Làm thầy; Được làm vua thua làm giặc; Ngồi làm vì - Gây phản ứng: Làm cho sợ; Làm gì nhau? - Ăn: Làm cả …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • *【輸𧵳】 thua thiệt [http://6.vndic.net/index.php?word=thua+thiệt&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …hông đáp ứng, lại thẳng tay khủng bố Việt-Minh hơn trước. Thậm chí đến khi thua chạy, chúng còn nhẫn tâm giết nốt số đông tù chính-trị ở Yên-Báy và Cao-Bằn …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • <nowiki> </nowiki><span lang="EN-US">thua</span> …
    43kB(4.422詞) - 16:52、𣈜25𣎃3𢆥2021
  • === [[標準化:thua|thua]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:thua|thua]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TH#thua|thua]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014