結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …日'''(「Chủ nhật」咍「Chúa nhật」、「Chúa nhựt」)([[㗂中國|㗂中]]:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' - ''xīngqītiān/xīngqīrì''、[[㗂日]]:日曜日 ''Nhật diệu nhật'' にちようび '' …
    554拜(49詞) - 21:02、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …'''病心神'''(Bệnh tâm thần)、'''𦆹亂心神'''(Rối loạn tâm thần)或'''𦆹亂精神'''(rối loạn tinh thần)羅形式[[心理學|心理]]或[[行爲]]個別得朱羅𢲧𠚢事𤴬疸、𠅎可能居處共如發展平常。仍𠊛𦆹亂心神吻𣎏仍[[權]]一定吧役抔𧵤𣱆𦓡空𣎏根據[ …
    1kB(131詞) - 12:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …ột thập ma (không sao); Một mệnh (mất mạng); Một mệnh địa (trối chết); Một tinh đả thái (ủ rũ) …
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • * 2012: ''Bát Tinh Báo Hỷ …aitri.vnexpress.net/tin-tuc/gioi-sao/quoc-te/duong-mich-ke-ve-lan-dau-that-tinh-2834552.html Dương Mịch kể về lần đầu thất tình], 20 tháng 6 năm 2013, VnEx …
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{Vi-nom-Song|𠸜:}}{{Nihongo|'''{{Vi-nom-Song|翠星石}}'''|翠星石|Suiseiseki|Thúy Tinh Thạch、Jade Stern、Jade Star}} …{{Vi-nom-Song|𠸜:}}{{Nihongo|'''{{Vi-nom-Song|蒼星石}}'''|蒼星石|Sōseiseki|Thương Tinh Thạch、Lapis Lazuli Stern、Lapis Lazuli Star}} …
    24kB(751詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n, Truyen Kieu, and Chinh Phu Ngam all have 茄, but the Tam Thien Tu, Huinh Tinh Paulus, Bonet, and Genibrel all have 菇. However I would still suggest the… …
    5kB(467詞) - 21:27、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • …ck Truyen Kieu, Luc Van Tien, Tam Thien Tu, Ngu Thien Tu, Taberd and Huinh Tinh Paulus all have 碎. I've seen this one 臣卒 once, I think in the Nhat Thien Tu …
    6kB(620詞) - 21:22、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • ! style="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} [[La tinh hóa Yale|Yale]] [[tiếng Quảng Đông]] ! style="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} - [[La tinh hóa Yale#Quan thoại|Latinh hóa Yale]] …
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • …nh |{{{image|{{{ảnh|{{{hình|}}}}}}}}} |{{{track|{{{đường đi|}}}}}} |Ảnh vệ tinh |Đường đi }} …
    4kB(687詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * 07-2001 [[Lưu tinh hoa viên]] vai A Tùng (tập 14, 15) * 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ì }} {{ruby|空𥽔|không men }} {{ruby|吧|và }} {{ruby|𤄍儒|rượu nho }} {{ruby|晶潔|tinh khiết}}。 …}} {{ruby|𨑗𡗶|lên trời}}。{{ruby|𠊛|Người }} {{ruby|羅位|là vị }} {{ruby|救星|cứu tinh }} {{ruby|𧵑|của }} {{ruby|類𠊛|loài người}},{{ruby|𠎬|Đấng }} {{ruby|創造|Sáng… …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …|Nam Áo]]<br />[[Ngũ Kết, Nghi Lan|Ngũ Kết]]<br />[[Tam Tinh, Nghi Lan|Tam Tinh]]<br />[[Tiêu Khê, Nghi Lan|Tiêu Khê]]<br />[[Tráng Vi, Nghi Lan|Tráng Vi]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list4 = [[Tinh Dương]] {{•}} [[Thập Phương]] {{•}} [[Quảng Hán]] {{•}} [[Miên Trúc]] {{ …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …抵轉𢷮過制度𢫈𡨸羅星。<br/><small>Nhấn '''Shift''' để chuyển đổi qua chế độ gõ chữ La-tinh.</small> …
    11kB(1.716詞) - 10:59、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • …đã thành một nước tự-do và độc-lập. Toàn thể dân Việt-Nam quyết đem tất cả tinh-thần và lực-lượng, tính-mệnh và của cải để giữ vững quyền tự do và độc-lập …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …hiếu nại, tố cáo. Người bị thiệt hại có quyền được bồi thường về vật chất, tinh thần và phục hồi danh dự theo quy định của pháp luật. …thi hành án trái pháp luật có quyền được bồi thường thiệt hại về vật chất, tinh thần và phục hồi danh dự. Người vi phạm pháp luật trong việc bắt, giam, giữ …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ^tinh^^thần^ 【精神/星辰】 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • …hẩm; những đóng góp của nhà văn trong việc khắc hoạ tính cách nhân vật, sự tinh tế trong diễn tả cuộc sống nội tâm, sở trường quan sát những nét riêng về… …ng lúa gặt xong, ngô lúa đã xếp yên đầy các nhà kho. Trẻ con đi hái bí đỏ, tinh nghịch, đã đốt những lều canh nương để sưởi lửa. Ở Hồng Ngài người ta thành …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • 2. Tinh Anh Tình Em (Minh Vy) …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。