結果尋檢

  • {{懃準化}}'''𠊛壯'''(Người Tráng、𡨸壯準:''Bouxcuengh''、[[𡨸漢繁體]]:壯族、[[𡨸漢簡體]]:壮族、[[拼音]]:''Zhuàngzú'')羅𠬠𥪝数55𡖡民族特公認 {{wikipedia|Người Tráng}} …
    521拜(15詞) - 12:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *《{{r|蕭山壯士|Tiêu sơn tráng sĩ}}》(1937)。 …
    6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :𠌨東吧𠌨北夾區自治民族{{r|壯|Tráng}}廣西𧵑[[中國]]。 …
    5kB(284詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Tam Tinh]]<br />[[Tiêu Khê, Nghi Lan|Tiêu Khê]]<br />[[Tráng Vi, Nghi Lan|Tráng Vi]]<br />[[Viên Sơn, Nghi Lan|Viên Sơn]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:tráng|tráng]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …{{r|英睿|Anh Duệ}}皇太子{{r|阮福景|Nguyễn Phúc Cảnh}}系:{{r|美睿增彊壯|Mỹ Duệ Tăng Cường Tráng}},{{r|聯輝發佩香|Liên Huy Phát Bội Hương}},{{r|令儀咸巽順|Linh Nghi Hàm Tốn Thuận}},{ …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tráng|tráng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TR#tráng|tráng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014