結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{𡨸漢喃準}}'''傳說'''(Truyền thuyết)𱺵𠬠體類文學民間、𫥨𠁀𢖖󠄁傳神話、常固要素想象奇幻、各人物、事件調連關𦤾歷史、𱺵仍傳傳𠰘計徠傳跡各人物歷史或解釋源㭲各風景地方蹺觀念𧵑人 {{Wikipedia|Truyền thuyết Việt Nam}} …
    423拜(14詞) - 09:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |text=Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về '''[{{fullurle:Commons:{{{1|{{PAGENAME}}}}}|uselang=vi}} {{{2|{{PAGE …
    236拜(36詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | network = [[Đài Truyền hình Hồ Nam]] 『'''武媚娘傳奇'''』(Võ Mị Nương Truyền kỳ、[[㗂中]]簡體:{{lang|zh|武媚娘传奇}}、繁體:{{lang|zh|武媚娘傳奇}}、序㗂英:''The Empress of Chi …
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}}}|<tr valign="top"><td>'''Truyền&nbsp;thông'''</td><td>{{{broadcaster|{{{truyền thông}}}}}}</td></tr>}} {{#if: …
    3kB(446詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • #ifeq: {{{TV_movie|{{{phim truyền hình|}}}}}} | yes | [[Phim truyền hình]] …
    5kB(777詞) - 16:33、𣈜17𣎃1𢆥2014
  • * Truyền đến các cấp dưới …
    345拜(68詞) - 22:32、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • {{Wikipedia|Thần y Heo Jun (phim truyền hình)}} …
    2kB(40詞) - 10:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2011: ''Hổ Phù Truyền Kỳ'' vai Như Cơ * 2011: ''Thập nhị tiếu sinh truyền kì'' vai Thanh Liên …
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|<small>'''Quốc ngữ'''</small>|<br/><small>'''Hán Nôm''' là hệ chữ viết cổ truyền của tiếng Việt, sử dụng chữ Hán và chữ Nôm, tức chữ Hán Nôm.</small> …Nôm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng khi là công cụ xây dựng nền văn học cổ truyền kéo dài nhiều thế kỷ.</small> …
    3kB(424詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …asi đến Trung Quốc, một loại gia vị nước ngoài sau này trở nên phổ biến và truyền cảm hứng cho người dân địa phương để làm ra phiên bản của riêng họ. …ô ấy mô tả văn hóa, phong tục và truyền thống của người bản xứ, bao gồm cả truyền thống ẩm thực của họ. Vì thành phần có mùi hôi này, cô đã buộc tội đầu bếp …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | danh sách lễ hội = [[Tết Nguyên Đán|Tết Cổ truyền]]{{*}}[[Giỗ Tổ Hùng Vương]]{{*}}[[Ngày Thống nhất]]{{*}}[[Ngày Quốc tế Lao | danh sách truyền thông = [[Truyền thông Việt Nam]] …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …> {{CURRENTYEAR}}{{CURRENTMONTH}}{{CURRENTDAY2}} | [[Category:Chương trình truyền hành sắp ra mắt]] }} | [[Category:阿尼迷𨱽集]]<!-- [[Category:Bài về anime và ma | tv movie | tv film = [[Category:柉阿尼迷 truyền hình]]{{ …
    15kB(1.790詞) - 13:49、𣈜8𣎃6𢆥2022
  • {{done}} 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。) …
    4kB(259詞) - 10:11、𣈜30𣎃6𢆥2022
  • * [[電影{{{region|{{{khu vực|}}}}}}|電影]]}}{{#if:{{{mediatopics|{{{danh sách truyền thông|}}}}}}| {{{mediatopics|{{{danh sách truyền thông|}}}}}}}} …
    7kB(692詞) - 19:40、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • '''臺傳形越南'''(Đài Truyền hình Việt Nam)、噲𢴑羅'''VTV'''、羅臺傳形國家直屬政府[[越南]]、得發㳥𥪞渃𡝕𣎏涇發戈[[衛星]]多國際。 [[Tập tin:Truyền hình Việt Nam tại Huế.JPG|thumb|271x271px]] …
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …thể và sự lộn xộn trong cách sử dụng chữ, gây cản trở cho việc bảo tồn và truyền bá chữ viết này. Để bảo vệ và kế thừa văn hóa quý báu này, nâng cao hiệu qu …
    6kB(928詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • # [[傳統傳𠰘]] ([[wikipedia:vi:Truyền thống truyền miệng|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …thể và sự lộn xộn trong cách sử dụng chữ, gây cản trở cho việc bảo tồn và truyền bá chữ viết này. Để bảo vệ và kế thừa văn hóa quý báu này, nâng cao hiệu qu …
    6kB(1.033詞) - 21:00、𣈜10𣎃5𢆥2024
  • {{懃準化}}《'''傳奇漫錄'''》(Truyền kỳ mạn lục。義羅「抄箚散漫𠯹傳𦍉」)、羅作品唯一𧵑名士[[阮璵]]、𤯩𠓨壙[[世紀16]]在[[越南]]。低羅作品淂[[何善漢]]曰𠳒序、[ {{Wikipedia|Truyền kỳ mạn lục}} …
    11kB(223詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | label21 = Kênh truyền hình …
    5kB(714詞) - 16:59、𣈜4𣎃1𢆥2014
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。