結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • 19拜(1詞) - 00:58、𣈜31𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • '''國家内陸''' (Quốc gia nội lục)𱺵𠬠國家固主權完全被包纀𤳄𠬠塳領土、或只固唐坡㴜𣥱𨱾𨑗𠬠𢚸𨥿内陸。併𦤾𢆥 2018、𨑗世界固總共 49 國家内陸、𥪝𥯉固𠄼渃得公認限制 …
    569拜(16詞) - 23:12、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …]] [[𠓀公元]]。重級𢭲階段[[春秋]]吧[[戰國]]、吧伮拱得噲羅時代黃金𧵑[[思想中國]]吧時期'''𤾓茹爭㗂''' (百家爭鳴 "bách gia tranh minh") 呢證見事艿汝𧵑𡗉場派思想恪膮。𡗉題材古典中國𣎏源㭲自時期呢㐌𣎏影響漊𢌌𥪝格𤯩吧意識𧵑𠊛[[中國]]𦤾盡𣈜𠉞。社會智識時期呢𣎏 …
    690拜(14詞) - 10:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''軍隊國家越南'''(Quân đội Quốc gia Việt Nam, Armée Nationale Vietnamienne)𱺵力量武裝𧵑[[國家越南]]、𱺵𠬠份直屬軍隊聯合法、得事保助財政吧指揮自 …
    516拜(15詞) - 23:13、𣈜8𣎃5𢆥2024
  • '''協會各國家東南亜'''(Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, ASEAN)𱺵𠬠組織[[經濟]]、[[文化]]吧[[社會]]𥪝區域[[東南亜]]。組織呢得成立𣈜 8·8·1967、在[[崩谷 {{wikipedia|Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á}} …
    2kB(44詞) - 06:55、𣈜12𣎃5𢆥2024
  • {{懃準化}}'''嘉隆''' (Gia Long、8[[𣎃2]] 𠄼[[1762]] - 3 [[𣎃2]] 𠄼[[1820]])、咍群噲羅'''阮世祖'''、羅[[皇帝]]㐌成立[[家阮]] {{wikipedia|Gia Long}} …
    332拜(14詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''港𦎡迦莆'''(Cảng Singapore;[[㗂英]]:Port of Singapore、[[㗂中國]]:新加坡港口/Tân Gia Ba Cảng Khẩu、[[㗂麻來]]:Pelabuhan Singapura、[[㗂Tamil]]:சிங்கப்பூர் துறைமுகம்/C …
    1kB(31詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''行航空國家越南'''、供得別𦤾唄𠸛交易國際𱺵'''越南𢙬來'''(Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, Vietnam Airlines)𱺵行[[行航空國家|航空國家]]𧵑渃[[越南|共和社會主義越南]]吧𱺵成份骨㰁構成𢧚[[總公司航 …
    703拜(21詞) - 12:52、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • '''國家越南''' (Quốc gia Việt Nam, État du Viêt-nam) 𱺵𠬠政府屬[[聯邦東洋]]屬[[聯合法]]、宣佈主權全部領土越南、存在𥪝階段𡨌𢆥 1948… …
    2kB(20詞) - 09:26、𣈜11𣎃5𢆥2024
  • …, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …(territoires sous mandat), và "quốc gia hội viên" (États associés), "quốc gia bảo hộ" (États sous protectorat). …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …、[[澳|澳洲]]、吧領土群島{{r|安多漫|Andaman}}吧{{r|尼古波|Nicobar}}𧵑[[印度]]。首都現在𱺵{{r|[[加吉佐]]|Gia-cát-ta}}吧同時拱𱺵[[省]]𡘯一、雖然由事過載民數當𨠳飭押𡘯𬨠系統基礎下層國家、政府印都呢嗤阿當固主張移都中將來。 …
    2kB(44詞) - 11:13、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …虺首;張弦無軫,以弦系頂,有四柱如龜茲琵琶,弦應太蔟 (hữu độc huyền bào cầm, dĩ ban trúc vi chi, bất gia sức, khắc mộc vi hủy thủ; trương huyền vô chẩn, dĩ huyền hệ đính, hữu tứ tr …
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng về quê hương. Ông là người đã giới thiệu trasi đến Trung Quốc, một loại gia vị nước ngoài sau này trở nên phổ biến và truyền cảm hứng cho người dân địa …ứa đựng thứ này; bản chất của thứ thối rữa đó đã được sử dụng như một loại gia vị." …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==Bulgaria ({{r|保加利|Bảo Gia Lợi}}*)== …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Cao Hùng]], [[Đài Nam]]||[[Gia Nghĩa (thành phố)|Gia Nghĩa]] |[[Bành Hồ]], [[Bình Đông (huyện)|Bình Đông]], [[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{NUMBEROFARTICLES}} bài viết đã được đăng tải. Chúng tôi mong chờ sự tham gia và những đóng góp quý báu từ bạn. …Âm], [http://www.hannom-rcv.org/bchnctd/countries.html Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới] …
    6kB(726詞) - 13:05、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • …iao thông công cộng ngành công nghiệp. Mạng có 3.400 thành viên từ 92 quốc gia. …giao thông công cộng thay vì phương tiện giao thông cá nhân, nhiều chuyên gia đã chỉ ra rằng việc tăng cường đầu tư vào phương tiện công cộng là một chiế …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …吧栗覩朝廷{{r|[[化]]|Huế}},𡳃𢆥[[1940]],黃道,{{r|慨興|[[Khái Hưng]]}},{{r|阮嘉智|[[Nguyễn Gia Trí]]}}被法扒吧被𣹓𨖲[[山羅]]。勱𦥃𢆥[[1943]]黃道𡤓淂且仍吻被管束在河內。 蹺令𧵑{{r|一靈|Nhất Linh}}自[[中國]]𠳚𧗱,黃道共{{r|慨興|Khái Hưng}},{{r|阮嘉智|Nguyễn Gia Trí}}吧{{r|阮祥百|Nguyễn Tường Bách}}𢥈續版𥿆《𣈜𠉞》(苦𡮈,數頭先𦋦𣈜5𣎃3𢆥1945)吧𠭤成機關言論𧵑[[越南國民黨] …
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[Nhất Linh]]}})起唱吧扒頭形成𠓨𡳃𢆥[[1932]],<ref>蹺𠳒𠸥𧵑{{r|秀𦟖|[[Tú Mỡ]]}},茄文{{r|于嘉|Vu Gia}}引吏𥪝《{{r|一靈|Nhất Linh}}𥪝進程現代化文學》,張25-26。</ref> 正式宣布成立𠓨𣈜次𦒹,[[2𣎃3]]𢆥[[1934]]( …科學,{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}羣專心硏究𧗱兿報,吧翁認𧡊類報嘲諷羅呵適合𢭲所適𧵑𡗉𠊛。<ref>蹺茄文{{r|于嘉|Vu Gia}},《{{r|一靈|Nhất Linh}}𥪝進程現代化文學》,張23。</ref> 𢆥[[1930]],翁杜憑[[舉人]]科學,吧𠭤𧗱𡈉𥪝背景「哿處[ …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{r|世|THẾ }}{{r|瑞|THOẠI}}<ref> THOẠI(瑞)-忌諱 THỤY。</ref> {{r|國|QUỐC }}{{r|嘉|GIA }}{{r|昌|XƯƠNG}} …Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克自持|Đôn Di Khắc Tự Trì}}。 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Giá trị gia tăng của doanh nghiệp ký hiệu là (VA), giá trị tăng thêm của một ngành (GO) Giá trị gia tăng của một ngành (GO) …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。