𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
城𠇕司絙
「𠇕司絙」吧「座聖」𱺵𠄩寔體𥢅别。𥪝欺「𠇕司絙」𱺵術語常抵指𧗱領土𧵑𠬠國家貝𠄽𤾓公民、固意義𧗱𩈘行政時「座聖」(卽𱺵「{{r|皚|
ngai
}}座𧵑聖宗徒」)徠𱺵術語包含意義𢌌𣁔𨑗契𧣲關係宗敎貝機構調行𨑗 1, 2 秭信友全求吧哿契𧣲關係政治貝世界[[世俗]]。𥪝各關係外交吧對外、𠸛哙「座聖 …
3kB(52詞) - 14:47、𣈜1𣎃5𢆥2024
化 (城庯)
[[file:
Ngai
vàng trong điện Thái Hòa(1).jpg|250px|right|thumb|𠊚鐄𥪝殿太和]] …
28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限