結果尋檢

  • 地形越南𫇐多樣遶各漨自然如漨[[漨西北 (越南)|西北]]、[[漨東北 (越南)|東北]]、[[西原]]固仍穨吧仍𡶀𠫆{{r|曾|rừng}}、𥪝欺𡐙𢆕𩂏覆曠𠃣欣20%。𡶀𡼹佔度40%、𡾫 40%、吧[[度𩂏覆]]曠75%。各漨垌平如[[垌平瀧紅]]、[[垌平瀧九龍]]吧各漨[[坡㴜|沿海 …
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …độ đô thị hóa dày đặc, Ma Cao không có đất canh tác, đồng cỏ, rừng hay đất rừng. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'quân Mỹ được dùng để đánh với những đơn vị mạnh nhất của địch ở những nơi rừng núi. Đằng sau "tấm khiên" mà người Mỹ cung cấp, quân đội Nam Việt Nam có th …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024