結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • '''城庯直屬中央'''([[𡨸國語]]: Thành phố trực thuộc trung ương;{{lang-zh|直轄市}};[[拼音漢語|拼音]]:zhíxiáshì、翻音漢越:trực hạt thị)𱺵城庯級高一於[[共和人民中 {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (Trung Quốc)}} …
    1kB(34詞) - 16:37、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • …lang-en|China State Railway Group Company, Ltd.}})、經營如'''塘鐵中國'''(Đường sắt Trung Quốc;{{lang-en|China Railway}})曰𢴑'''CR'''、羅𠬠營業屬所有家渃、實現各役務運轉行客吧行貨塘鐵在共和人民中華吧羅 {{Wikipedia|Đường sắt Trung Quốc}} …
    876拜(61詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''城庯直屬中央'''(Thành phố trực thuộc trung ương)固体𱺵: {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (định hướng)}} …
    307拜(24詞) - 13:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''軍解放人民中國'''([[𡨸漢簡體|簡體]]:中国人民解放军、[[中文繁體|繁體]]:中國人民解放軍、[[翻音漢越]]: Trung Quốc Nhân dân Giải phóng Quân)、噲𨄠𱺵'''解放軍'''、拱得噲𱺵'''軍隊中國'''、𱺵力量武裝主要𧵑[[共和人民中華 {{Wikipedia|Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc}} …
    456拜(33詞) - 11:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tranh biên giới 1979)、咍常得噲𱺵'''戰爭邊界越中𢆥1979'''(Chiến tranh biên giới Việt – Trung năm 1979)、𱺵𠬠局戰𠦯仍酷烈𡧲[[中國]]吧[[越南]]、砮𫥨𠓨𣈜17𣎃2𢆥1979欺中國迻軍進功越南𨑗全線邊界𡧲𠄩渃。 {{Wikipedia|Chiến tranh biên giới Việt-Trung 1979}} …
    796拜(33詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''𠊛中國㭲朝鮮'''(Người Trung Quốc gốc Triều Tiên){{r|羅|là}}仍𠊛民族朝鮮𫼳國籍中國、拱如𠬠數𠃣𠊛移居自[[共和民主人民朝鮮|北朝鮮]]吧[[韓國]]。 …{{r|用|dùng}}底提及𦥃'''𠊛中國㭲朝鮮'''({{korean|조선계 중국인|朝鮮系中國人|hanviet=Triều Tiên hệ Trung Quốc nhân}})、低{{r|羅|là}}𠬠𥪝[[名冊民族中國|56民族]]{{r|得|được}}[[共和人民中華]]公認正式。民族朝鮮在中國 …
    937拜(60詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''城庯屬城庯直屬中央'''(Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương、常得噲𠦯𱺵'''城庯屬城庯''')𱺵𠬠類型單位行政級𠄩在[[越南]]、相當貝[[郡_(越南)|郡]]、[[縣_(越南)|縣]]、[[市社]] {{Wikipedia|Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)}} …
    489拜(36詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''漢中'''('''hán trung''')𱺵𠬠[[地級市]]𧵑[[省]][[陝西]]、[[中國]]。 …
    230拜(10詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Khu (Trung Quốc)}} …
    541拜(11詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''城庯直屬中央'''(Thành phố trực thuộc trung ương)𱺵𠬠類形單位行政城巿級高一在越南([[省城|級省]])。低𱺵各都巿㑲𨑜事管理𧵑中央(政府)。恪貝各[[城庯屬省]]和[[城庯屬城庯直屬中央] …
    984拜(19詞) - 13:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''中原'''(Trung Nguyên;{{zh|c=中原|p=Zhōngyuán}})羅𠬠概念地理、提及𦤾區域中吧下流[[黃河]]𢭲中心羅省[[河南 (中國)|河南]]、羅坭 {{Wikipedia|Trung Nguyên}} …
    888拜(15詞) - 08:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Khu tự trị Trung Quốc}} …
    779拜(15詞) - 14:22、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''臺灣'''、𠸜正式𱺵{{r|'''中華民國'''|Trung Hoa Dân quốc}} ([[㗂中]]:中華民國、[[拼音]]:Zhōnghuá Mínguó)𱺵𠬠國家獨立扔只得公認限制在區域[[東亞]]。㑲 …
    593拜(19詞) - 15:36、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Danh sách vua Trung Quốc}} …
    2kB(20詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • !Miền Trung Đài Loan |[[Đài Trung]]|| …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''𠊛中國'''([[𡨸國語]]: Người Trung Quốc)羅[[𩔗𠊛|𠊛]]𣎏[[祖先]]𦤾自[[中國]]。分𡘯𠊛華羅[[𠊛漢]]、𠬠[[各民族於中國|民族]]佔多數在[[中國]]、雖然共𣎏仍𠊛華空 …
    3kB(39詞) - 12:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Sự kiện khinh khí cầu Trung Quốc năm 2023}} …
    8kB(205詞) - 09:01、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | country = [[Trung Quốc]] …
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |timezone = [[Giờ chuẩn Trung Quốc]] …
    3kB(254詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[體類:Bài cơ bản dài trung bình]] …
    3kB(236詞) - 09:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。