𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
體類
:
洲亞
體類
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
助𢴇
番版𠓨𣅶13:41、𣈜13𣎃10𢆥2021𧵑
223.104.50.150
(
討論
)
(Created blank page)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
體類𡥵
體類尼固2體類𡥵𢖖󠄁、𨑗總數2體類𡥵。
中
中國
(3 C、5 P)
越
越南
(4 P)
張𥪝體類「洲亞」
體類尼貯15張𢖖󠄁、𨑗總數15張。
中
中國
伊
伊㘓
北
北亞
城
城庯胡志明
壓
壓迦尼綀散
日
日本
東
東亞
漨
漨文化東亞
臺
臺北
蒙
蒙古
越
越南
韓
韓國
香
香港
𠈭
𠈭
𡔖
𡔖𥯌
轉𢷮朝㢅內容界限