助𢴇
體類:Thành phố Trung Quốc
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
張尼現當𥧪。 伴固体
尋檢𠸜張尼
在各張恪、或
尋檢在各日程連關
、扔伴空得法造張尼。
體類𡥵
體類尼固34體類𡥵𢖖󠄁、𨑗總數34體類𡥵。
Người Trung Quốc theo thành phố
*
Thành phố cấp địa khu
A
Thành phố tỉnh An Huy
B
Bắc Kinh
C
Thành phố tỉnh Cam Túc
Thành phố tỉnh Chiết Giang
Thành phố tỉnh Cát Lâm
G
Thành phố tỉnh Giang Tây
Thành phố tỉnh Giang Tô
H
Thành phố tỉnh Hà Bắc
Thành phố tỉnh Hà Nam
Thành phố tỉnh Hải Nam
Thành phố tỉnh Hắc Long Giang
Thành phố tỉnh Hồ Bắc
Thành phố tỉnh Hồ Nam
Hồng Kông
L
Thành phố tỉnh Liêu Ninh
M
Ma Cao
P
Thành phố tỉnh Phúc Kiến
Q
Thành phố tỉnh Quý Châu
Thành phố tỉnh Quảng Tây
Thành phố tỉnh Quảng Đông
S
Thành phố tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc)
Thành phố tỉnh Sơn Đông
T
Thiên Tân
Thành phố tỉnh Thiểm Tây
Thành phố của Tân Cương
Thành phố Nội Mông
Thượng Hải
Thị trấn cổ tại Trung Quốc
Trùng Khánh
Thành phố tỉnh Tứ Xuyên
V
Thành phố tỉnh Vân Nam
Vùng đô thị của Trung Quốc
張𥪝體類「Thành phố Trung Quốc」
體類尼只貯張𢖖󠄁。
Đ
板㑄:Đại đô thị Trung Quốc
集信𥪝體類「Thành phố Trung Quốc」
體類尼𠁟集信𢖖󠄁。
P1010065.JPG
P1010065.JPG
空固集信
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
體類
討論
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
通信張