助𢴇
權成員
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
譔成員
入𠸜成員:
䀡𡖡𠊛用
䀡權限𧵑𠊛用
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
屬𡖡:
行政員
、
保管員
砛屬𡖡:
成員自確認
日程給權成員
12:46、𣈜11𣎃12𢆥2013
Admin
(
討論
|
㨂𢵰
)
㐌𢷮各𡖡包𠁟
SaigonSarang
自勃、行政員 吧 保管員𦤾行政員 吧 保管員
20:57、𣈜9𣎃12𢆥2013
Admin
(
討論
|
㨂𢵰
)
㐌𢷮各𡖡包𠁟
SaigonSarang
自(空固)𦤾勃、保管員 吧 行政員
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張特別
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
載𧗱版印