歷史張
𣈜23𣎃4𢆥2024
→特區聯邦 Đặc khu liên bang
n+4
→名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
n+6
no edit summary
n+2.817
𣈜6𣎃6𢆥2022
𣈜23𣎃6𢆥2021
𣈜3𣎃10𢆥2020
𣈜27𣎃8𢆥2020
𣈜24𣎃8𢆥2020
𣈜21𣎃3𢆥2016
𣈜2𣎃3𢆥2016
㐌銙「標準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」 ([𢯢𢷮=只朱法各保管員] (無時限) [移轉=只朱法各保管員] (無時限))
nno edit summary
n-142
→R
→T
→T
→S
→{{r|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn}}
-5
→{{r|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn}}
+147