結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}'''歷史(Lịch sử)'''羅門學𡗅硏究𠄧分析仍事件㐌侈𠚢。事件包𠁟事件本體論𠄧事件認識論𢧚由妬𥪝實際祇𣎏𠬠數[[事件]]歷史得䀡羅「實」。多數各家硏究各事件歷史呢常 …
    530拜(6詞) - 10:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • error('Mô đun này được giữ lại vì lý do lịch sử và cấu trúc; xem xét sử dụng [[Mô đun:Citation/CS1]].') …
    131拜(31詞) - 08:42、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • |above=[[Lịch sử Ninh Hạ|Lịch sử]] • [[Chính trị Ninh Hạ|Chính trị]] • [[Kinh tế Ninh Hạ|Kinh tế]] …
    1kB(234詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | <!--Thêm các liên kết [xem][sửa][lịch sử][làm tươi] hoặc [tạo]--> …l:{{{docpage|{{{trang tài liệu|{{FULLPAGENAME}}/doc}}}}}}|action=history}} lịch&nbsp;sử]] [{{purge|làm&nbsp;tươi}}] …
    2kB(345詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''|nguyễn phúc ưng lịch}}、𱺵位[[皇帝]]次𠔭𧵑[[家阮|茹阮]]、朝代[[封建]]𡳳窮𥪝[[歷史越南]]。 咸宜[[諱]]𱺵'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''、欺𬨠𡾵𢷮成'''阮福明'''。翁𱺵𡥵次𠄼𧵑堅太王[[阮福鴻侅]]吧婆潘氏嫺、生𣈜17𣎃6𢆥[[辛未]]、即[[3𣎃8]]𢆥 …
    16kB(400詞) - 10:56、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • == 歷史 Lịch sử (4排曰) == # [[歷史]] ([[wikipedia:vi:Lịch sử|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • # [[歷史世界]] ([[:wikipedia:vi:Lịch sử thế giới|國]]) …
    777拜(93詞) - 20:03、𣈜17𣎃1𢆥2024
  • …chữ tương ứng với "Ki-tô" không? Tôi cho rằng có thể đó là "基督". Nếu trong lịch sử thực sự thường dùng cụm từ "基督", thì tôi đề xuất có thể viết "Ki-tô" là …
    1.005拜(120詞) - 12:29、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    756拜(92詞) - 13:59、𣈜22𣎃4𢆥2024
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    6kB(111詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • == Lịch sử nghiên cứu == …
    3kB(603詞) - 16:35、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …[[慈廉]]|Từ Liêm}}、 府{{r|懷德|Hoài Đức}}、省[[河東]]。筆名蘇懷𧵑翁拫連貝𠄩地名:[[瀧蘇瀝|瀧{{r|蘇瀝|Tô Lịch}}]]吧府{{r|懷德|Hoài Đức}}。 …
    1kB(112詞) - 11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phương Tây, …kế thừa văn hóa: Trên cơ sở tránh sự nhầm lẫn, các chữ phổ biến nhất trong lịch sử được chọn làm chữ chuẩn. Điều này có nghĩa là những người biết các chữ… …
    5kB(888詞) - 10:11、𣈜29𣎃7𢆥2024
  • |above=[[Lịch sử Sơn Đông|Lịch sử]] • [[Chính trị Sơn Đông|Chính trị]] • [[Kinh tế Sơn Đông|Kinh tế]] …hị Trung]] {{•}} [[Lịch Hạ]] {{•}} [[Thiên Kiều]] {{•}} [[Hòe Ấm]] {{•}} [[Lịch Thành]] {{•}} [[Trường Thanh]] {{•}} [[Chương Khâu]] {{•}} [[Bình Âm]] {{•} …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Nam#Thời phong kiến độc lập|Phong kiến]]{{*}}[[Pháp thuộc]]{{*}}[[Việt Nam#Lịch sử hiện đại|Đương đại]] …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phương Tây, …kế thừa văn hóa: Trên cơ sở tránh sự nhầm lẫn, các chữ phổ biến nhất trong lịch sử được chọn làm chữ chuẩn. Điều này có nghĩa là những người biết các chữ… …
    6kB(1.033詞) - 08:57、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • <span style="font-size:90%;">{{r-frontpage|歷史外交吧宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    2kB(130詞) - 17:22、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • Đối với bài có chủ đề phổ biến như toán học, sinh học, bóng đá, lịch sử....., sử dụng thêm tham số chủ đề để bài được xếp vào thể loại tương ứng …
    1kB(226詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''|nguyễn phúc ưng lịch}}、羅位[[皇帝]]次𠔭𧵑[[茹阮]]、朝代[[封建]]𡳳窮𥪝[[歷史越南]]。 {{Vi-nom-Kai|'''歷史越南'''(國:}}'''Lịch sử Việt Nam'''{{Vi-nom-Kai|)裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥[[𠓀公元]]、群倂自欺[[家渃]]得形成時𡤓曠自欣4000𢆥 …
    10kB(263詞) - 08:37、𣈜10𣎃7𢆥2024
  • :Ít nhất có 4 tài liệu lịch sử sử dụng chữ "青", và tần suất sử dụng không thấp. Hơn nữa, chữ "青" cũng… …
    2kB(182詞) - 13:52、𣈜7𣎃5𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。