結果尋檢
- *【𤛇餒】 chăn nuôi [http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôi&dict=vi_cn 釋] …19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
- …ấp cho những nhóm đối tượng có nhu cầu tương tự nhau; và khi tài năng được nuôi dưỡng, đặt vào môi trường cạnh tranh sẽ mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. …10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
- Chúng ồ ạt mang gần 30 vạn quân viễn chinh vào miền Nam nước ta. Chúng nuôi dưỡng ngụy quyền ngụy quân làm công cụ hại dân phản nước. Chúng dùng những …11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
- === [[標準化:nuôi|nuôi]] === …34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
- - Ôi chao ! Giời đất này còn rước cái của nợ đời về. Biết có nuôi nổi nhau sống qua được cái thì này không ? …nh chàng cũng chọn, nghĩ : thóc gạo này đến cái thân mình cũng chả biết có nuôi nổi không, lại còn đèo bòng<ref name="a5"/>. Sau không biết nghĩ thế nào hắ …47kB(7.376詞) - 20:51、𣈜20𣎃9𢆥2024
- Mỗi ngày Mị càng không nói, lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa. Ở cái buồng Mị nằm, kín mít, có một chiếc cửa sổ một lỗ vuông …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:nuôi|nuôi]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:N#nuôi|nuôi]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014