結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • # [[食咹]] ([[wikipedia:vi:Thức ăn|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | ''ăn'' …
    7kB(667詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𡥵𡛔𧗱茹通理伯查時得除𧴱。挍喂!勢𱺵仛媄咹鉑<ref name="a7">咹鉑:咹錢鉑;於低㦖吶𦤾役佈媚㐌䞈錢𧵑佈通理伯查𦓡空㨋得。 Ăn bạc: ăn tiền bạc; ở đây muốn nói đến việc bố Mị đã vay tiền của bố thống lí Pá Tra …窒毒、咹𣩂𠊛。 Ngón: một dạng cây leo, hoa và quả màu vàng, lá màu xanh, rất độc, ăn chết người.</ref>𬺗𡐙、捻蘿𢭫媚㐌尋𢲨𥪝𡹃、媚吻𢭳𥪝襖。勢𱺵媚空𢝜𢚸𣩂。媚𣩂時佈媚𡀳苦欣包饒吝𣊾𣇞𡛤。媚𢝜𠭤徠茹通理。 …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • #* {{proposal|語|ngữ}} {{exp|Mức độ: Cứ ngữ nàỵ..; Ăn tiêu có ngữ}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • * 𢯓 {{exp|Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm}} …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • Đế quốc Mỹ dã man, gây ra chiến tranh xâm lược hòng ăn c­ướp nước ta, nhưng chúng đang thua to. …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • Để dễ hiểu hơn, ta có thể lấy ví dụ như sau: Một nhà máy sản xuất đồ ăn nhanh đặt tại Việt Nam do công dân Mỹ đầu tư để tiêu thụ nội địa. Khi đó mọ …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng đủ để đảm bảo sức khỏe và phúc lợi của bản thân và gia đình, về các mặt ăn, mặc, ở, y tế và các dịch vụ xã hội cần thiết khác, cũng như có quyền được …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • ! !! -a/ă !! -ai/ay !! -ao/au !! -am/ăm !! -an/ăn !! -ang/ăng !! -áp/ắp !! -át/ắt !! -ác/ắc …
    17kB(1.087詞) - 09:33、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …cessdate=ngày 7 tháng 6 năm 2007 |publisher=Discovery.com }}</ref> Các món ăn nổi tiếng của Ma Cao bao gồm [[Galinha à Portuguesa]], Galinha à Africana… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:ăn|ăn]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • :2. Người làm công ăn lương được bảo đảm các điều kiện làm việc công bằng, an toàn: được hưởng lư …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …nh quyền ngần ngại không dám dẹp bỏ vì đây là mối sinh nhai, cung cấp công ăn việc làm cho hàng triệu người.<ref>[http://abcnews.go.com/WNT/Story?id=1303 …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[食咹]] ([[wikipedia:vi:Thức ăn|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | tên bài=Rạp phim Hà Nội: "Kẻ ăn không hết, người lần chẳng ra" …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …810.000 người không có lương cố định", nghĩa là thường xuyên không có công ăn việc làm, phải sống vất vơ vất vưởng.''</ref>、人民沔南(一羅於漨農村)被困𧁷𤳸仍局𪧻破、乾撅、𪯝質獨化學 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:ăn|ăn]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Ă#ăn|ăn]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。