結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • '''戰爭東洋'''(Chiến tranh Đông Dương)、群得哙𱺵'''戰爭東洋吝次一'''𱺵𠬠局[[戰爭|衝突武裝]]演𦋦在𠀧渃[[聯邦東洋|東洋]]包𠔮[[越南]]、[[𠈭|佬]]吧[[淦哺 …
    2kB(49詞) - 23:35、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …總統由民保。印都呢嗤阿固邊界𨑗𡐙連貝{{r|[[波符・𫼩・𥱬呢]]|Papua New Guinea}}於島[[𫼩・𥱬呢]]、{{r|[[東卑模]]|Đông Timor}}於[[島卑模]]、吧[[麻萊嗤阿]]於島{{r|[[逋尼烏]]|Borneo}}、外𫥨領海𧵑印都呢嗤阿群夾各渃{{r|[[𦎡迦逋]]|S …
    2kB(44詞) - 11:13、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • | related5 = Đông Đức …
    1kB(137詞) - 11:44、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …0%;"><div style="width:2em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Đông Nam Á|SEA]]</sup></div> <div style="margin-left:2em;">{{{SEA}}}</div></ …
    5kB(683詞) - 00:30、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • * Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • | list2 = [[Đông Khu, Phàn Chi Hoa|Đông Khu]] {{•}} [[Tây Khu, Phàn Chi Hoa|Tây Khu]] {{•}} [[Nhân Hòa, Phàn Chi …list8 = [[Thị Trung, Nội Giang|Thị Trung]] {{•}} [[Đông Hưng, Nội Giang|Đông Hưng]] {{•}} [[Uy Viễn (huyện)|Uy Viễn]] {{•}} [[Tư Trung]] {{•}} [[Long …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …[[南京]](Nam Kinh;Nánjīng、𣎏義羅「京都𪰂南」)、[[東京 (日本)|東京]](Đông Kinh;Tokyo)、[[東京]]( Đông Kinh;Dōngjīng、𣎏義羅「京都𪰂東」、𣈜𠉞羅[[河內]]);共如[[京都 (城舖)|京都]](Kinh Đô)吧京城(Kinh Thành─ …
    4kB(104詞) - 09:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …0%;"><div style="width:2em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Đông Nam Á|SEA]]</sup></div> <div style="margin-left:2em;">{{{SEA}}}</div></ …
    6kB(755詞) - 11:30、𣈜8𣎃6𢆥2022
  • * [[Bản mẫu:Văn hóa Đông Timor|Đông Timor]] …
    4kB(820詞) - 16:55、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • *Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân) …
    1kB(238詞) - 15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021
  • *〈𢚶𢞂𪀄𪄤〉(樂:{{r|黃玉冬|Huỳnh Ngọc Đông}} - 詩:丁沉歌) …
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[{{{1|{{{prefix|}}}}}} Đông Timor{{{2| {{{suffix|}}}}}}|Đông Timor]] …
    6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …h: 50%; white-space: nowrap" {{!}} [[La tinh hóa Yale|Yale]] [[tiếng Quảng Đông]] ! style="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} [[Phương án bính âm Quảng Đông#Tiếng Khách Gia|Khách Gia]] …
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • ** {{small|[[Vùng khu công nghiệp hàng hải Động Nam|KCN Đông Nam]]}} …
    2kB(343詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • *[[Tiêu bản:Thành phố đăng cai Thế vận hội Mùa đông]] …
    2kB(462詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Việt Nam)Là một quốc gia nằm ở phía đông bán đảo đông dương、thuộc khu vực đông nam á。 <span class="autosigned" style="font-size: smaller">&mdash;&mdash;討論 …
    6kB(1.000詞) - 10:10、𣈜10𣎃8𢆥2023
  • …bản xứ hoặc người châu Âu, những món ăn mà tôi đã ăn kể từ khi đến phương Đông đều chứa đựng thứ này; bản chất của thứ thối rữa đó đã được sử dụng như một …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …nam-A-2015-25099.html |title =ĐT U19 QG hội quân chuẩn bị tham dự giải U19 Đông Nam Á 2015 |accessdate =ngày 14 tháng 7 năm 2015| publisher =VFF}}</ref>: …
    6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Đông Bắc Bộ]] |[[Đông Bắc Bộ]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • *【東胡】 đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn 釋] *【𬁒冬】 mùa đông [http://6.vndic.net/index.php?word=mùa+đông&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。