結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …'''慄𨘱|tạo một tài khoản rất nhanh}}、{{ir|免費|miễn phí}}、{{ir|擔保秘密𥢆私吧芒吏𡗊利點朱伴|đảm bảo bí mật riêng tư và mang lại nhiều lợi điểm cho bạn}}、{{ir|具體䀡添在|cụ thể …
    5kB(638詞) - 09:28、𣈜5𣎃9𢆥2015
  • …ùng để phiên âm: Các chữ được sử dụng đặc biệt cho phiên âm được xác định. Đảm bảo rằng một âm tương ứng với một chữ duy nhất.</small> …
    6kB(1.033詞) - 08:57、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • …liên tục có đảm bảo giải quyết việc thiếu điện về lâu dài, và xa hơn là có đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia một cách bền vững hay không? …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …thảo luận, giữ mã nguồn chữ ký ngắn thôi, đừng làm cho chữ ký quá lớn, và đảm bảo rằng chữ ký cuối cùng phải dễ đọc cả đối với những người mù màu.}} …anh. Việc dùng có hạn chế khoảng trắng không tách (<code>&nbsp;</code>) để đảm bảo chữ ký hiển thị trên một hàng được cho phép. …
    21kB(5.209詞) - 09:53、𣈜24𣎃3𢆥2014
  • 明命懞㦖王朝𢩜阮福ソ仕傳𫄑20𠁀,仍𡳃窮只𨄻吏𣄒𡨸「永」-𠁀次5。自{{r|福膽|Phúc Đảm}}細{{r|洪任|Hồng Nhậm}},𡢐𪦆各𤤰𫄑接吏屬支恪,世系𠓀,𢧚13𤤰[[茄阮]]吻只屬5𠁀。𠄩𤤰屬世系次5羅𤤰次11[[維新]]({{r| …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …à phát huy quyền làm chủ của Nhân dân; công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân; thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dâ …ị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • *Đảm bảo các quyền tự do dân chủ. Quyền tư hữu tài sản của công dân Việt Nam được bảo đảm. …
    35kB(5.329詞) - 12:12、𣈜28𣎃5𢆥2024
  • …nh hiện hành không thực sự hiệu quả, đòi hỏi có giải pháp phù hợp nhằm bảo đảm thực hiện mục tiêu về an sinh xã hội và công bằng giữa các nhà xuất bản. "S …mức kinh tế kỹ thuật, tiêu chí tiêu chuẩn bộ sách và đơn giá hiện hành để đảm bảo các nhà xuất bản vẫn bù đắp được chi phí, có lợi nhuận hợp lý và giá sá …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …Genève 1954 và các văn bản liên quan|Hiệp định Giơnevơ]], là Hiệp định bảo đảm chủ quyền, độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của nước Việt Nam? Phải …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …憑格|bằng cách }} {{ruby|呐㗂𤳧|nói tiếng lạ}},{{ruby|羅事|là sự }} {{ruby|保膽|bảo đảm }} {{ruby|㧣眾些|cho chúng ta }} {{ruby|承享|thừa hưởng }} {{ruby|渃𡗶|Nước Trời}} …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • Các chữ được sử dụng đặc biệt cho phiên âm được xác định. Đảm bảo rằng một âm tương ứng với một chữ duy nhất. …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • Các chữ được sử dụng đặc biệt cho phiên âm được xác định. Đảm bảo rằng một âm tương ứng với một chữ duy nhất. …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …guyện]], [[chăm sóc trẻ em]] miễn phí do các ông bố bà mẹ (không làm việc) đảm nhiệm hay sản xuất hàng hóa tại gia đình, giá trị của thời gian nghỉ ngơi… …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …không tiến triển – vì vậy mà các lợi ích thương mại của Anh Quốc được bảo đảm; Ma Cao chính thức trở thành một lãnh thổ dưới quyền cai trị của Bồ Đào Nha …i hợp hoạt động giữa các tổ chức công và tư trong lĩnh vực y tế công cộng, đảm bảo sức khỏe của các công dân thông qua các dịch vụ chuyên dụng và chăm sóc …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …mặt với chế độ áp bức của Việt Minh, chúng tôi nghi ngờ về việc có thể bảo đảm những điều kiện của cuộc bầu cử tự do ở miền Bắc''."</ref> …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:đảm|đảm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Ð#đảm|đảm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。