結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • ==[[標準化:|]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • 拱𥪝𢆥[[1942]]、介紹秀𦝺𥪝部册[[茹文現代]]、{{r|武玉藩| Ngọc Phan}}𢪏: …
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[醫]]吧[[美術]],仍只𠬠𢆥𠱤𠬕。𢆥[[1926]],阮祥三𠓨南,﨤{{r|陳輝料|[[Trần Huy Liệu]]}}吧{{r|武廷頤|[[ Đình Di]]}}定共爫報。仍為參與倓喪[[潘周楨]]𢧚𠄩𠊛呢被扒,阮祥三沛𨆛𨖅[[高棉]],𤯩朋兿𦘧吧寻塘𠫾遊學。 …Trương Phát Khuê}}且𦋦。阮祥三活動𥪝[[越南革命同盟會]],𠱤𧗱[[昆明]]活動𥪝行伍[[越南國民黨]],借宿𢭲{{r|武鴻卿|[[ Hồng Khanh]]}}。[[𣎃3]]𢆥[[1944]],在[[柳州]],阮祥三淂保爫委員豫缺班執行中央越南革命同盟會,卽越革。 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …񣌗]]、[[𠊚儂]]、[[禮會花班]]𧵑[[𠊚泰]]、[[會𨅮𤠅]]𧵑[[𠊚Mnông]]、…<ref>'' Lễ hội Việt Nam '', Ngọc Khánh, NXB Thanh Niên 2008</ref>。 *''Lễ hội Việt Nam'', Ngọc Khánh, NXB Thanh Niên 2008 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ngọc-Thạch, Nguyễn-văn-Xuân, -trọng-Khánh, Phạm-văn-Đồng, Đào-trọng-Kim, -đình-Hòe, Lê-văn-Hiến. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • | list5 = [[Khúc Giang]] {{•}} [[ Giang]] {{•}} [[Trinh Giang]] {{•}} [[Lạc Xương]] {{•}} [[Nam Hùng, Thiều… …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • # [[宇宙]] ([[wikipedia:vi: trụ|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …ội đồng Bộ trưởng và năm bộ trưởng Bộ Ngoại giao, Bộ Nội vụ, các lực lượng trang, Tài chính và Kinh tế Xã hội, Bộ người Pháp ở nước ngoài; …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …mese、12𣎃6𢆥2009。追及𣈜21𣎃12𢆥2010。</ref>。𣈜[[11𣎃6]]𢆥[[2009]]、翁{{r|瞿輝何武|Cù Huy Hà }}㐌寄單件首相渃[[共和社會主義越南]]𧗱役記決定[[開拓礦bauxit於西原越南]]欺朱哴翁勇㐌違犯法律越南欺𫥨決定𧗱預案𥪝妬固律保衞媒場、律保衞遺 …
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 低羅幅像朋銅由[[彫刻家]]{{r|武廷林| Đình Lâm}}寔現<ref>[http://www.rfa.org/vietnamese/in_depth/The-opening-of-vie …
    20kB(1.073詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …靈|Chúa Thánh Linh}} {{ruby|中|trong }} {{ruby|時間|thời gian }} {{ruby|晚雨|vãn }},{{ruby|羅|là }} {{ruby|會聖|Hội thánh }} {{ruby|實𠓨|thật vào }} {{ruby|時各|thờ …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …= {"canadian forces", "military history of canada", "lực lượng trang canada", "quân đội canada", "lịch sử quân sự canada"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …cường nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân mà nòng cốt là lực lượng trang nhân dân: phát huy sức mạnh tổng hợp của đất nước để bảo vệ vững chắc :Lực lượng trang nhân dân tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, với Đảng và Nhà …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • | chủ tịch UBND = [[ Văn Viện]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[閻宇]] || Diêm || 文平 || Văn Bình || ? - ? || [[荆州]]、[[湖北]] || 將領 || [[蜀漢]] || - || - ||{{r |[[杜恕]] || Đỗ Thứ || 務伯 || Bá || 198 - 252 || [[西安]]、[[陝西]] || 政治家<br>將領 || 曹魏 || …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === 演員、舞工吧𠊛㑄 Diễn viên, công và người mẫu === # [[宇宙]] ([[wikipedia:vi: trụ|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • #* 槊 {{exp|- khí nhọn cán dài: Giáo mác - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Gi …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • | [[宇都宮]] (宇都宮, Đô Cung) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …tnam.org/rankings_general.php| title = PCI 2011: Lào Cai và Bắc Ninh 'vượt môn' ngoạn mục| accessdate=2012-2-23| publisher = Phòng thương mại và Công | tác giả = Duy Thái …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …t Nam Cộng hòa không còn đủ kinh phí hoạt động, tình trạng thiếu đạn dược, khí, xăng dầu đã dẫn đến hỏa lực yếu và giảm tính cơ động<br />Nguồn: Andre …𠊛公教)吧被指滴天味公教𨕭方面法理吧精神拱如𥪝各嶺域行正、社會吧經濟。<ref>Sáu tháng pháp nạn 1963, Chương 1, Văn Mẫu, Giao Điểm, 2003</ref>總統吳廷琰𥋳仍𠊛公教羅成分當信𢭄𡗅𩈘政治、空𣎏關係或𠺥影響𧵑仍𠊛共産。默𠶢丕、分𡘯𠊛越於沔 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。