結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • …南'''(Quốc hội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam)、噲𠦯袞欣𱺵'''國會越南'''(Quốc hội Việt Nam)咍單簡𱺵'''國會'''(Quốc hội, QH)、𱺵𠬠機關實現[[權立法]]關重𥪝[[系統政治越南]]、𱺵機關代表高一𧵑人民越南吧𱺵機關權 {{Wikipedia|Quốc hội Việt Nam}} …
    491拜(43詞) - 16:22、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • '''民族越南'''(Dân tộc Việt Nam)咍'''𠊛越南'''(người Việt Nam)、堆欺𥐇論'''𠊛越'''(người Việt)羅𠬠名詞終抵指各[[民族]]𤯨𨕭領土[[越南]]。 {{Wikipedia|Các dân tộc Việt Nam}} …
    529拜(34詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''軍隊人民越南'''(Quân đội Nhân dân Việt Nam)羅力量軍事正規𧵑[[政府]][[越南民主共和]]、𡢐尼羅𧵑政府渃[[共和社會主義越南]]。𣈜傳統羅㝵22 [[𣎃12]]行𢆥。軍旗𧵑軍隊人民越 {{wikipedia|Quân đội Nhân dân Việt Nam}} …
    614拜(27詞) - 13:03、𣈜8𣎃5𢆥2024
  • …ơng I: Chế độ chính trị]]|trích dẫn=Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhạc và lời của bài Tiến quân ca}}</ref>。𠓀妬、排『進軍歌』得譔𫜵國歌𧵑渃[[越南民主共和]]自 …
    963拜(158詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 訓練員:{{flagicon|Việt Nam}} 黃英俊<small>(Hoàng Anh Tuấn)</small> <td align="left">{{flagicon|Việt Nam}} FLC清化</td> …
    6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'(Chiến tranh biên giới 1979)、咍常得噲𱺵'''戰爭邊界越中𢆥1979'''(Chiến tranh biên giới Việt – Trung năm 1979)、𱺵𠬠局戰𠦯仍酷烈𡧲[[中國]]吧[[越南]]、砮𫥨𠓨𣈜17𣎃2𢆥1979欺中國迻軍進功越南𨑗全線邊界𡧲𠄩渃。 {{Wikipedia|Chiến tranh biên giới Việt-Trung 1979}} …
    796拜(33詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #redirect[[Template:Country data Việt Nam]] …
    45拜(7詞) - 00:01、𣈜15𣎃10𢆥2016
  • {{Wikipedia|Truyền thuyết Việt Nam}} …
    423拜(14詞) - 09:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-cho-u23-viet-nam-56510.html|title= HLV Miura bổ sung hậu vệ HAGL cho U.23 Việt Nam|language=Vietnamese|publisher=[[Báo Thanh Niên]]|date=2015-12-18|access <td align="left">{{flagicon|Việt Nam}} 黃英嘉萊</td> …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''越南獨立同盟'''𠦯𱺵'''越盟'''(Việt Nam Độc lập Đồng Minh, Việt Minh)咍'''越南獨立同盟會'''𱺵聯盟政治偏左𨑗名義[[主義民族|民族主義]]由[[黨共産東洋]]成立𣈜 19·5·1941 唄目的公開𱺵「聯合 {{wikipedia|Việt Minh}} …
    2kB(39詞) - 15:09、𣈜8𣎃5𢆥2024
  • {{wikipedia|Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1946}} …
    540拜(22詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Việt Nam thời tiền sử}} …
    338拜(23詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Đài Tiếng nói Việt Nam}} …
    601拜(21詞) - 17:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''軍隊國家越南'''(Quân đội Quốc gia Việt Nam, Armée Nationale Vietnamienne)𱺵力量武裝𧵑[[國家越南]]、𱺵𠬠份直屬軍隊聯合法、得事保助財政吧指揮自[[聯合法 …
    516拜(15詞) - 23:13、𣈜8𣎃5𢆥2024
  • {{wikipedia|Đế quốc Việt Nam}} …
    2kB(25詞) - 01:23、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Huyện (Việt Nam)}} …
    723拜(10詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''首相政府渃共和社會主義越南'''(Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam) 𪜀職務𧵑𠊛𨅸頭政府渃共和社會主義越南 – 梗行法𧵑渃越南 。首相政府由國會保𨖲吧得𢵬𥪝數代表國會遶提擧𧵑[[主席渃]]。首相政府𠹾責任𫏾國會 …
    724拜(36詞) - 08:05、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • '''共和沔南越南'''(Cộng hoà Miền Nam Việt Nam)𱺵𠸛哙𠬠政體於沔南[[越南]]存在雙雙唄政體[[越南共和]]扒頭自𣈜 8·6·1969 𦤾𣈜 30·4·1975 欺越南共和㴨𠞹存在、管理各塳 …
    1kB(18詞) - 19:02、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • '''行航空國家越南'''、供得別𦤾唄𠸛交易國際𱺵'''越南𢙬來'''(Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, Vietnam Airlines)𱺵行[[行航空國家|航空國家]]𧵑渃[[越南|共和社會主義越南]]吧𱺵成份骨㰁構成𢧚[[總公司航空越南]] …
    703拜(21詞) - 12:52、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • {{懃準化}}'''𠊛越'''(Người Việt)咍'''𠊛京'''(người Kinh)羅𠬠[[民族]]形成在區域地理𦓡𣈜𠉞羅[[沔北 (越南)|沔北越南]]吧沔南[[中國]]。低羅民族正、佔曠8 {{Wikipedia|Người Việt}} …
    1kB(24詞) - 12:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。