結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • |valign=top|[[Đấu Lục]] …ng|Linh Nhã]]<br />[[Lộ Trúc, Cao Hùng|Lộ Trúc]]<br />[[Lục Khưu, Cao Hùng|Lục Khưu]]<br />[[Mậu Lâm, Cao Hùng|Mậu Lâm]]<br />[[Mỹ Nùng, Cao Hùng|Mỹ Nùng] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|征陸智己}}(Chinh Lục Trí Kỉ)|征陸 智己|Masaoka Tomomi}} ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|六合塚弥生}}(Lục Hợp Trủng Di Sinh)|六合塚 弥生|Kunizuka Yayoi}} …
    3kB(266詞) - 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}《'''傳奇漫錄'''》(Truyền kỳ mạn lục。義羅「抄箚散漫𠯹傳𦍉」)、羅作品唯一𧵑名士[[阮璵]]、𤯩𠓨壙[[世紀16]]在[[越南]]。低羅作品淂[[何善漢]]曰𠳒序、[[阮秉謙]](偨𠰺作者 {{Wikipedia|Truyền kỳ mạn lục}} …
    11kB(223詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Lục triều như mộng điểu không đề …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==[[標準化:lục|lục]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • |label=Cao kỉ lục °{{#if:{{{metric first|}}}|C|F}} {{#if:{{{single line|}}}|(°{{#if:{{{metric |label=Thấp kỉ lục, °{{#if:{{{metric first|}}}|C|F}} {{#if:{{{single line|}}}|(°{{#if:{{{metri …
    129kB(16.250詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • '''支倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường)羅𠬠武士{{ur|[[侍]]|samurai}}𠊛[[日本]]吧羅藩士𧵑{{ur|伊達政宗|[[Da …
    8kB(236詞) - 21:37、𣈜11𣎃12𢆥2023
  • …ác chữ Hán. ''Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu'' công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét trun …
    6kB(1.009詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • 𠸛曰𢴑正式𧵑臺傳形越南羅'''VTV'''。𠀧𡦂丐印華VTV 提𨖲膮得用爫表象𧵑臺、吝辣得體現𥪞𠀧牟[[đỏ]]、[[lục]]、[[lam]]。VTV 羅曰𢴑𧵑𠸛噲㗂英𧵑臺傳形 越南(Vietnam Television)。𠸛曰𢴑尼扒頭得使用自𢆥1993。𣅶 貝扒頭用𠸛曰𢴑 …
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |label=Cao kỉ lục, °{{#if:{{{metric first|}}}|F|C}} |label=Thấp kỉ lục, °{{#if:{{{metric first|}}}|F|C}} |show={{#if:{{{metric first|}}}|2|1}} …
    129kB(16.134詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …ưng sau lại phải đi xa. Ít lâu, ông được về Sử-quán, làm biên-tu viện Thực-lục. Trong thời kỳ ấy, ông vẫn tiếp tục soạn nối sách TB. Cho nên sau, tuy phải …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |CITES_A1='''Phụ lục I'''<br />[[Loài bị đe dọa|Bị đe dọa tuyệt chủng]] |CITES_A2=Phụ lục II …
    55kB(7.694詞) - 10:21、𣈜17𣎃11𢆥2014
  • * 03-2004 [[Ma giới chi long châu]] vai Lục Dật …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hánh này}} {{ruby|𣎏曠|có khoảng }}1,5{{ruby|兆信徒𣄒五州陸|triệu tín đồ ở ngũ châu lục}}。 …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …ác chữ Hán. ''Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu'' công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét trun …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …ác chữ Hán. ''Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu'' công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét trun …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …[[:wikisource:zh:三國志/卷57|Quyển 57 - Ngô thư, Quyển 12: Ngu Lục Trương Lạc Lục Ngô Chu truyện]] …note|61}} [[:wikisource:zh:三國志/卷61|Quyển 61 - Ngô thư, Quyển 16: Phan Tuấn Lục Khải truyện]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i ảnh hưởng của [[Cách mạng văn hóa|Cách mạng Văn hóa]] tại Trung Quốc đại lục và tâm trạng bất mãn rộng rãi với chính phủ Bồ Đào Nha, các cuộc bạo động… …tục thịnh vượng với sự tăng trưởng liên tục của du lịch từ Trung Quốc đại lục và xây mới các [[sòng bạc|casino]]. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Continent, 1945-2002'' (Cuộc chiến giành Châu Âu: Lịch sử hỗn loạn của một lục địa bị chia cắt, 1945-2002); [http://www.amazon.com/Struggle-Europe-Turbule …
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:lục|lục]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。