結果尋檢

  • …𢲫𠄩𨷯㴜[[下田]]吧[[函館]]朱花旗𠓨𧶭𬥓吧𠊛美欺犯律於日時日空得權𥌀處𦓡沛交吏朱渃美𥌀處遶律法花旗。𠱋別各條款㐌記羅不利仍𥪝成勢𣅶{{r|卑| bấy }}𣇞(方西猛吧事落後吧要勢𧵑𨉟)𢧚𣱆讓步。𢖖花旗𦤾𧙷[[王國聯協英吧北埃縺|英國]]、[[法]]、[[德]]𠾕日本沛𢲫𨷯吧記仍協約不平等恪。日接續讓 …
    10kB(151詞) - 10:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Nhưng bấy giờ sách đã khuyết mất ba khoảng : khoảng đầu, 4 năm, từ tháng 4 năm Trị-bì …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Sao nỡ sợ cuộc đời vội bấy, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:bấy|bấy]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …xử phạt đối với một tội hình sự nặng hơn so với quy định của luật pháp lúc bấy giờ cho mức độ phạm tội cụ thể như vậy. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …c vào buồng. Chẳng năm nào A Sử cho Mị đi chơi Tết. Mị cũng chẳng buồn đi. Bấy giờ Mị ngồi xuống giường, trông ra cái cửa sổ lỗ vuông mờ mờ trăng trắng.… …g ra vào hầu hạ, ăn thịt uống rượu, hút thuốc phiện nhà thống lí. Có người bấy giờ mới nhìn thấy Mị phải trói đứng trong cột. Nhưng cũng không ai để ý, họ …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …e facto|𨕭實際]]」𧵑𡐙渃日本{{r|默|mặc}}{{r|𠱋|dù}}[[天皇]]𤯩於[[京都 (城舖)|京都]]、京都日本時{{ir|閉|bấy}}𣇞。䀡[[江戶]]。 …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:bấy|bấy]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:B#bấy|bấy]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014