結果尋檢

  • *[[Kampot]] – {{r|芹桲|Cần Bột}}、{{r|勤挬|Cần Vọt}}、Căm-pốt …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ôm và cá nhỏ được làm thành một loại dưa chua mềm với muối và nước, sau đó bột được đóng gói chặt chẽ trong một cái lọ bằng đất sét. Các men vi sinh thúc …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𪦆羅媄{{r|黎|Lê}},𠊛弹婆𠨪苦,佟𡥵,寡𡝃𣄒舗𢄂{{r|團村|Đoàn Thôn}},羅𪡈{{r|餘|Dư}}夫車𣄒舗{{r|行𥹸|Hàng Bột}},羅{{r|淸|Thanh}},{{r|俄|Nga}}𢭲婆內吧𣘃黃蘭𥪝𠬠廊圭塳外圬,羅姑{{r|心|Tâm}}行闡𢭲𡓃塘圭捐属𥪝𣇜黃昏…悉哿𠯹景𠯹𠊛 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …c - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Giáo giở - Quấy trộn: Giáo bột làm bánh}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • === [[標準化:bột|bột]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:bột|bột]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:B#bột|bột]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014