結果尋檢

  • * Đến nơi: Tầu tới bến; Tới số (đến lúc phải chết); Cơm chín tới (cơm chín chưa kĩ) …
    282拜(64詞) - 13:39、𣈜23𣎃1𢆥2014
  • * Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm
    342拜(55詞) - 16:46、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • * Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không …
    375拜(76詞) - 15:06、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • #* 𢯓 {{exp|Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm}} …
    895拜(121詞) - 16:36、𣈜19𣎃11𢆥2014
  • …im lìm; việc kín) - Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không<br/>{{Omichuhan}} || 1 *và 𢯓 {{exp|Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm}} …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • #* 𥺊<sup>*</sup> {{exp|- Lúa xay bỏ trấu: Vo gạo nấu cơm; Gạo tẻ; Gạo nếp; Gạo lứt (giã dối còn nhiều cám); Gạo chiêm (lấy từ lúa gặ #[[標準化𡨸喃:cơm|cơm]] …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …hú thích web|url=http://www.giacngo.vn/tuvan/2008/12/01/7A5458/|title=Cúng cơm cho hương linh sau ngày chung thất?|date=01/12/2008 10:38 (GMT+7)}}</ref><r …
    13kB(490詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}} …ịch (* đóng vai tuồng; * giả vờ) - Biến chế: Làm nhà; Làm giả giấy tờ; Làm cơm; Làm cá; Làm thịt; Làm gỏi; Làm thuốc; Làm cỏ - Có thái độ: Làm ẩu; Làm bộ; …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • *【率𩚵】 suất cơm [http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • * 𢯓 {{exp|Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm}} …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • === [[標準化:cơm|cơm]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …i ốp đồng<ref name="a9"/> vẫn còn nhảy lên xuống, run bần bật. Vừa hết bữa cơm lại tiếp ngay bữa rượu bên bếp lửa. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:cơm|cơm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:C#cơm|cơm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014