結果尋檢

  • *【式劸】 sức khỏe [http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • ["health and fitness"] = {"health", "sức khỏe", "y tế"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng. …bức, nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, sức khỏe, xúc phạm danh dự, nhân phẩm. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • Điều 25: Mọi người đều có quyền được hưởng mức sống đủ để đảm bảo sức khỏe và phúc lợi của bản thân và gia đình, về các mặt ăn, mặc, ở, y tế và các dị …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:khỏe|khỏe]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • ==== 飭劸吧醫學 Sức khỏe và y học ==== # '''[[飭劸]]''' ([[wikipedia:vi:Sức khỏe|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …này, Ma Cao cũng có một rất nhiều các trung tâm y tế cung cấp chăm sóc sức khỏe cơ bản một cách miễn phí cho các cư dân. Ngoài ra, [[Đông y]] cũng hiện diệ …i Ma Cao được đánh giá một cách độc lập thông qua [[kiểm định chăm sóc sức khỏe quốc tế]]. Không có trường tây y tại Ma Cao và do đó tất cả những ai muốn… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …của việc cưỡng hiếp hoặc việc tiếp tục mang thai có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ, tài chính của các gia đình vốn đã nghèo khó. …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022