結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • …{fbu-cyw}} · '''[[成員:井浩澤]]''' · '''[[成員:Me2hero]]''' · {{fbu-blc}} · {{fbu-kia}} …
    378拜(28詞) - 21:18、𣈜4𣎃5𢆥2014
  • Nếu hột giống lúa mì kia, chẳng chết sau khi gieo xuống đất, thì cứ ở một mình; nhưng nếu chết đi,… …
    4kB(308詞) - 21:41、𣈜11𣎃3𢆥2015
  • *【邊箕】 bên kia [http://6.vndic.net/index.php?word=bên+kia&dict=vi_cn 釋] *【𠓀箕】 trước kia [http://6.vndic.net/index.php?word=trước+kia&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • Kia là Sài Gòn. / 箕羅柴棍. 那是西贡。 越南语多数情况下可以依照英语或汉语拼音的读法来读。但是如果仅仅读作[Kia la Sai Gon]还是无法让越南人理解的吧。原因是,越南语和汉语一样,都是有声调的语言,依声调的变化,相同声母韵母的文字,有着不同的意思,比如说, …
    18kB(1.215詞) - 20:13、𣈜8𣎃12𢆥2023
  • …chính là phát triển văn hóa và quyền lợi nước Pháp nhưng những thành viên kia cũng được quyền tự trị. …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …phải đề cập đến tính khoa học của dự án của họ --- sự thích hợp của dự án kia là không rõ. Sự giản hoá hán nôm là việc của người Việt, không cần người nư …
    6kB(1.000詞) - 10:10、𣈜10𣎃8𢆥2023
  • Pháp luật kia chẳng kể vào đâu. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …mình đang ngôi trong nhà thống lí Pá Tra. Họ nhốt Mị vào buồng. Ngoài vách kia, tiếng nhạc sinh tiền<ref name="a5"/> cúng ma đương rập rờn nhảy múa. …riêng con cái nhà quan trong làng mới được đeo. A Sử hùng hổ bước ra. Bọn kia đứng dồn cả lại, xôn xao: …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:kia|kia]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • 東京㐌𣦰過𠄩災禍𡘯吧回復𠬠{{r|格|cách}}{{r|當計|đáng kể}}自𠄩事件𪦆。𠬠羅陣[[動𡐙𡘯關東]]𠓨𢆥1923、吧災禍{{r|箕|kia}}羅局[[戰爭世界次𠄩|戰爭世界𠞺次𠄩]](1939 - 1945)。仍[[𠬃呠東京𥪝戰爭世界𠞺次𠄩|呠焒𢆥1945]]拱毁滅空{{r|劍|kém}} …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …t lên: "Sao không bầu cho những người này? Có phải phản đối không?". Người kia sợ mất vía nói: "Anh bảo tôi bầu cho ai, tôi xin bầu người ấy". Cách cưỡng …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:kia|kia]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:K#kia|kia]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014