結果尋檢

  • …i-mo}}、{{r|[[波哺阿・譨・𥱬泥]]|Pa-pu-a Nưu Ghi-nê}}於𱘃北、各{{r|[[群島芻爐門]]|Quần đảo Sô--môn}}、[[新島 (Vanuatu)]]。首都𧵑𱺵{{r|[[干陂𫥨]]|Canberra}}。城庯𡘯𱺵{{r|[[折尼]]|Sydney}}。澳 …
    965拜(53詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 1. Add a "ư" after the first consonent. e.g. Xlô → Xư , crai → cư rai, Bru → Bư ru... 2. Add a "ơ" after the first consonent. e.g. Xlô → Xơ , crai → cơ rai, Bru → Bơ ru... …
    4kB(308詞) - 21:41、𣈜11𣎃3𢆥2015
  • *: e.g. '''''Slo'''''vakia → '''''Xlô'''''-va-ki-a → '''''xờ ''''' va ki a → '''''綀露'''''𠇕其阿 …
    749拜(97詞) - 09:51、𣈜30𣎃10𢆥2023
  • | group3 = [[ Châu, Tứ Xuyên| Châu]] …iang Dương]] {{•}} [[Nạp Khê]] {{•}} [[Long Mã Đàm]] {{•}} [[ (huyện)|]] {{•}} [[Hợp Giang]] {{•}} [[Tự Vĩnh]] {{•}} [[Cổ Lận]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ==Brazil ({{r|巴西|Ba Tây}}*、{{r|陂黎延盧|Bi Lê Diên }}*<ref>范富庶、p 198</ref>)== …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Bắc|Kim Sơn]]<br />[[Lâm Khẩu, Tân Bắc|Lâm Khẩu]]<br />[[ Châu, Tân Bắc| Châu]]<br />[[Ngũ Cổ, Tân Bắc|Ngũ Cổ]]<br />[[Oanh Ca, Tân Bắc|Oanh Ca]]<br …n|Đại Viên]]<br />[[Long Đàm, Đào Viên|Long Đàm]]<br />[[ Trúc, Đào Viên| Trúc]]<br />[[Phúc Hưng, Đào Viên|Phúc Hưng]]<br />[[Quan Âm, Đào Viên|Quan …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 古露𤄷都 Cô--ra-đô - Colorado …
    3kB(349詞) - 16:42、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • | Xơ--va-ki-a (Slovakia) || [[綀露𠇕其阿]] | Xơ--ven-ni-a (Slovenia) || [[綀露綄尼阿]] …
    13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • ==[[標準化:|]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • ^^^hàng^ 盧行 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • === [[標準化:|]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • # {{phienam|[[使徒𠴋露]]|Phao-}} ([[wikipedia:vi:Sứ đồ Phao-|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Solomon Islands}} '''[[Quần đảo Solomon|Solomon]]''' (Xô--môn)<br />Quần đảo Solomon …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • |[[尹禮]] || Doãn Lễ || 盧兒 || Nhi || ? - 222 || - || 將領 || 曹魏 || 陶謙<br>呂布 || - ||{{ref|1}} …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …buýt công cộng tại Ma Cao.<ref>Macau Yearbook 2007, 453–454.</ref> [[Xích ]] cũng hiện diện tại Ma Cao, song nó chủ yếu phục vụ cho mục đích tham quan …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:|]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#|]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014