結果尋檢

  • # [[焒]] ([[wikipedia:vi:Lửa|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …, chẳng hạn như hành khách đi bộ hoặc bắt các dịch vụ xe buýt để đến ga xe lửa. Taxi chia sẻ cung cấp dịch vụ theo yêu cầu ở nhiều nơi trên thế giới, có… …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • ==[[標準化:lửa|lửa]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …ho. Trẻ con đi hái bí đỏ, tinh nghịch, đã đốt những lều canh nương để sưởi lửa. Ở Hồng Ngài người ta thành lệ cứ ăn Tết khi gặt hái vừa xong, không kể ngà …hảy lên xuống, run bần bật. Vừa hết bữa cơm lại tiếp ngay bữa rượu bên bếp lửa. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • #* 𤎕<sup>*</sup> {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}} #* 𤇮<sup>*</sup> {{exp|- Nơi nấu ăn: Nhà bếp - Nấu ăn bằng lửa: Đun bếp; Làm bếp - Kẻ nấu ăn: Nhà bếp}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • === [[標準化:lửa|lửa]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • # [[OPEC]] / [[組織各渃出口油焒]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa|國]]) # [[𡶀焒]] ([[wikipedia:vi:Núi lửa|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:lửa|lửa]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lửa|lửa]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014