結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • 25拜(1詞) - 15:17、𣈜29𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • *người Ra Gơ-lai (Glai) 𠊛𤄷塸萊 …
    203拜(22詞) - 06:33、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • '''麻萊嗤阿'''(Ma-lai-xi-a/Malaysia、𡀳得噲𱺵'''馬來'''[Mã Lai])𱺵𠬠國家君主立憲聯邦在[[東南亞]]。國家包𠁟13邦吧𠀧領土聯邦貝總面積𡐙𱺵329.847[[km²]](127.350 sq mi)。麻萊嗤阿被剒 …
    909拜(18詞) - 18:37、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …c Mặc]] {{•}} [[Giao Châu, Thanh Đảo|Giao Châu]] {{•}} [[Bình Độ]] {{•}} [[Lai Tây]] …ng]] {{•}} [[Lai Dương]] {{•}} [[Lai Châu, Yên Đài|Lai Châu]] {{•}} [[Bồng Lai]] {{•}} [[Chiêu Viễn]] {{•}} [[Tê Hà, Yên Đài|Tê Hà]] {{•}} [[Trường Đảo]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • == About "Hán-Nôm từ ngoại lai" == Thanks for your contribution about '''Hán-Nôm từ ngoại lai'''! …
    5kB(766詞) - 16:46、𣈜2𣎃12𢆥2014
  • 徠固官刑部尚書𱺵翁阮詮起頭用𡨸喃𦓡𫜵詩賦。翁阮詮𱺵𠊛青林<ref>廊{{r|來賀|Lai Hạ}}、縣青林、府南策、𫢩屬縣良才、省北寧。</ref>、省海陽、固㗂才𫜵文如翁韓愈邊艚𣈜𠸗、𤳸丕𤤰朱𢷮𣱆𱺵韓。𧗱𢖖󠄁𠊛𨉟蹺𡓃𧘇𦓡𫜵詩、噲𱺵韓律。 …
    18kB(87詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …86-189。 Bài viết ''Ngự giá nam tuần Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Buôn Ma Thuột, Đồng Nai Thượng hành trình ký'' trên tạp chí ''Nam | [[嘉萊]] || Gia Lai || [[城庯坡梨俱]] || Thành phố Pleiku (Bờ-lây-cu) …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …để dễ dàng [[Wikipedia:Thông tin kiểm chứng được|kiểm chứng]] trong tương lai. <small>Bạn có thể dùng [[:Thể loại:Tiêu bản chú thích nguồn gốc|danh sách …
    1kB(237詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …vào đâu được); * chưa; chưả: Một hữu tam thiên (chưa được ba hôm); Tha hồi lai một hữu (nó về chưả)] …
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • * 3.1 '''Chuyển đổi các từ ngoại lai sang từ gốc của nó, sau đó dịch sang tiếng Việt.'''<br/><small>Convert the …外來憑𡨸漢喃準]], [[標準化𡨸喃:名冊國家|名冊國家]] để xem bản dịch tiếng Việt của các từ ngoại lai trong chữ Hán Nôm.)<br/><small>Convert the loanword into its original word, …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • …Quý Khang}}(生𣈜[[21𣎃7]],𢆥[[1978]])𥙩𡢼𠸛{{r|裴金她|Bùi Kim Thoa}}𣎏𠄩𠊛𡥵羅{{r|定誺|Định Lai}}吧{{r|定論|Định Luân}}(生𠲝𣈜[[27𣎃2]],[[2012]])。 …
    4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …同時羅成員班硏究藝術𡓏叩,㐌咮𥩯吏㗰〈蟯𧎷𧎜䘆〉吧咮公演在[[茄喝㗰中央]]([[河內]]),𢭲𢵧演員㭲廣南-平定,𠁟{{r|阮萊|[[Nguyễn Lai]]}}(𠆳𧎷),{{r|吳氏柳|[[Ngô Thị Liễu]]}}(婆縣),{{r|明德|[[Minh Đức]]}}(氏䘆),{{r|丁果|[[Đ …-hoa-Giai-tri/San-khau/117795/Vo-cai-luong-Ngao-So-Oc-Hen-duocnbspdan-dung-lai.html 𥒮改良〈𧑃𧎷𧎜䘆〉淂𢵧𥩯吏]〉 …
    9kB(239詞) - 12:31、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r still reflect this old pronunciation in their construction e.g. 巴+賴 = ba+lai = blai. I am not sure whether the trai for left contrary or wrong was also …r still reflect this old pronunciation in their construction e.g. 巴+賴 = ba+lai = blai. I am not sure whether the trai for left contrary or wrong was also …
    8kB(1.048詞) - 12:41、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • ===Những tính năng trong tương lai=== …
    7kB(1.383詞) - 18:42、𣈜22𣎃9𢆥2014
  • …các bản mẫu tóm lược sự kiện trong tất cả mọi ngày trong năm, để cho tương lai có thể bổ sung phần "Ngày nay năm xưa" vào [[Trang Chính]] thật. Bất cứ ai Bạn nên giữ các bản mẫu hơi ngắn để vừa Trang Chính tương lai. Nếu còn dư thì có thể bổ sung vào mục ngày, để cho năm sau có thể thay phi …
    10kB(1.285詞) - 16:12、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • :Giác lai tri thị mộng …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Tân Bắc|Ngũ Cổ]]<br />[[Oanh Ca, Tân Bắc|Oanh Ca]]<br />[[Ô Lai, Tân Bắc|Ô Lai]]<br />[[Song Khê, Tân Bắc|Song Khê]]<br />[[Tam Chi, Tân Bắc|Tam Chi]]<br …Đông]]<br />[[Khám Đính, Bình Đông|Khám Đính]]<br />[[Lai Nghĩa, Bình Đông|Lai Nghĩa]]<br />[[Lâm Biên, Bình Đông|Lâm Biên]]<br />[[Lân Lạc, Bình Đông|Lân …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Lai | Creole | creole | creole | mixed | pidgin | creole/pidgin/mixed | Lẫn lộn …
    4kB(476詞) - 09:49、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …list20 = [[Dong Thành]] {{•}} [[Yết Đông]] {{•}} [[Phổ Ninh]] {{•}} [[Huệ Lai]] {{•}} [[Yết Tây]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …hiên âm''' được dùng để phiên âm những từ có nguồn gốc ngoại lai (từ ngoại lai). Ví dụ, "television" được viết thành "絲韋" (Ti vi), "Canada" được viết thà …
    18kB(1.215詞) - 20:13、𣈜8𣎃12𢆥2023
  • ==[[標準化:lai|lai]]== * [徠] lai, lại …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。