結果尋檢

  • | group1 = [[Ngân Xuyên]] …{•}} [[Tây Hạ (quận)|Tây Hạ]] {{•}} [[Linh Vũ]] {{•}} [[Vĩnh Ninh, Ngân Xuyên|Vĩnh Ninh]] {{•}} [[Hạ Lan]] …
    1kB(234詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |name=Tứ Xuyên |title=[[Tứ Xuyên]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …ang Minh, Thâm Quyến|Quang Minh tân khu]]'' {{•}} ''[[Long Hoa, Thâm Quyến|Long Hoa tân khu]]'' {{•}} ''[[Bình Sơn, Thâm Quyến|Bình Sơn tân khu]]'' …[Hào Giang]] {{•}} [[Kim Bình, Sán Đầu|Kim Bình]] {{•}} [[Long Hồ, Sán Đầu|Long Hồ]] {{•}} [[Nam Áo]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Hai Bà Trưng]]{{•}}[[Hoàn Kiếm]]{{•}}[[Hoàng Mai, Hà Nội|Hoàng Mai]]{{•}}[[Long Biên]]{{•}}[[Nam Từ Liêm]]{{•}}[[Tây Hồ (quận)|Tây Hồ]]{{•}}[[Thanh Xuân]] …{{•}}[[Gia Lâm]]{{•}}[[Hoài Đức]]{{•}}[[Mê Linh]]{{•}}[[Mỹ Đức]]{{•}}[[Phú Xuyên]]{{•}}[[Phúc Thọ]]{{•}}[[Quốc Oai]]{{•}}[[Sóc Sơn]]{{•}}[[Thanh Oai]]{{•}}[ …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • | [[安江]] || An Giang || [[城庯龍川]] || Thành phố Long Xuyên | [[隆安]] || Long An || [[城庯新安]] || Thành phố Tân An …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …吏杜{{r|茂|Mậu }}{{r|才|tài}}、補爫縣令{{r|巫|Vu }}{{r|陽|Dương}}、𡢐𣋇爫太守𣄒郡交趾、得爵''{{r|龍|Long }}{{r|度|Độ }}{{r|亭|Đình }}{{r|侯|Hầu}}''、㨂都𣄒{{r|𨏩|Liên }}{{r|漊|Lâu}}(卽[[龍編]] …Khải}}抌民眾𥪝郡附屬賖𢭲𡈉吳𣄒沔東。孫權强𠸦、昇爫{{r|衞|Vệ }}{{r|將|tướng }}{{r|軍|quân}}、爵''{{r|龍|Long }}{{r|編|Biên }}{{r|侯|Hầu}}''。}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list3 = [[Trương Điếm]] {{•}} [[Lâm Truy]] {{•}} [[Truy Xuyên]] {{•}} [[Bác Sơn]] {{•}} [[Chu Thôn]] {{•}} [[Hoàn Đài]] {{•}} [[Cao Thanh …[Mưu Bình]] {{•}} [[Phúc Sơn, Yên Đài|Phúc Sơn]] {{•}} [[Lai Sơn]] {{•}} [[Long Khẩu]] {{•}} [[Hải Dương, Yên Đài|Hải Dương]] {{•}} [[Lai Dương]] {{•}} [[L …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …[1881]]?- ?)羅𠬠𠊛媄[[越南]]畆墨。重⚡𠅍𣌋,婆吻𣄒丕扺𣋚𣌋𣌋藻蘋𢥈咮7𠊛𡥵咹學。𡢐欺各𡥵调㐌𣎏家庭,婆出家𦥃修𣄒{{r|陶穿|Đào Xuyên}},{{r|貝溪|Bối Khê}},河內。欺𠚫信{{r|黃道|[[Hoàng Đạo]]}}突死𣄒 ga 石龍([[中國]])𢆥[[1948]],婆 …吏调㐌𠃣𡗉參加𠓨事業文章,𤃠弼𥪝數𪦆羅{{r|祥三|Tường Tam}}({{r|一靈|[[Nhất Linh]]}}),{{r|祥龍|Tường Long}}({{r|黃道|[[Hoàng Đạo]]}})吧{{r|祥榮|Tường Vinh}}(石嵐)。 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Long Xuyên|Thành phố Long Xuyên]] |[[Vĩnh Long (thành phố)|Thành phố Vĩnh Long]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …uby|聯絡|liên lỉ }} {{ruby|𠺘𠊛|rằng người}} {{ruby|些𢧚| ta nên }} {{ruby|𣎏𢙱|có long}} {{ruby|𢞅愴|yêu thương}}、{{ruby|事聖善|sự thánh thiện}}、{{ruby|性謙遜|tính khiêm …{ruby|呢𢧚|này nên }} {{ruby|得|được }} {{ruby|舉行|cử hành }} {{ruby|常串|thường xuyên }} {{ruby|𠮩𣎏勢|nếu có thể}}。{{ruby|只|Chỉ }} {{ruby|使用|sử dụng }} {{ruby|餅麵|b …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …884 catalog of destructive earthquakes near tokyo and implications for the long-term seismic process …thành phố có nhiều khu thi đấu thể thao đạt đẳng cấp quốc tế, Tokyo thường xuyên tổ chức những sự kiện thể thao trong nước và quốc tế như các giải tennis,… …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …Vietnamese saw the war against the United States as the latest phase of a long fight for independence''<br />Người Mỹ coi cuộc chiến tại Việt Nam là một… …000 người, trong đó 810.000 người không có lương cố định", nghĩa là thường xuyên không có công ăn việc làm, phải sống vất vơ vất vưởng.''</ref>、人民沔南(一羅於漨農村) …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:long|long]] [[標準化𡨸喃:xuyên|xuyên]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#long|long]] [[標準化𡨸喃:X#xuyên|xuyên]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014