結果尋檢

  • | Lui avoir permission repos || Il a la permission de se reposer || 𪝳固法事擬𢯕 || 𪝳得儗 | Lui la frapper || Il la frappe || 英些姑𧘇打 || 英些打姑𧘇 …
    2kB(163詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại …
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}} ==[[標準化:lui|lui]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • *【塘𨆢】 đường lui [http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • === [[標準化:lui|lui]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …vùng đất do họ sở hữu, sử gọi là [[trận Ma Cao]]. Người Bồ Đào Nha đã đẩy lui cuộc tấn công này và người Hà Lan từ đó không bao giờ cố gắng chinh phục Ma …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:lui|lui]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lui|lui]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014