結果尋檢

  • | tên bài=Quán mắc cỡ …
    16kB(423詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …có nhiều trường hợp bị xử lý kỷ luật, hình sự. Chính phủ tháo gỡ các vướng mắc, bất cập để triển khai đấu thầu, mua sắm thuốc, trang thiết bị vật tư y tế" …riều Tiên Kim Jong-un cùng vợ và em gái chuẩn bị thuốc cho những người dân mắc bệnh đường ruột chưa rõ nguyên nhân. …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …không hiệu quả. Tôi gọi đây là cái "bẫy điện năng". Thuật ngữ này mô tả sự mắc kẹt của quốc gia về nguồn điện, gợi ý rằng bất kỳ thách thức nào liên quan …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • === [[標準化:mắc|mắc]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • #* 𣴛<sup>*</sup> {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …[[會症衰減免疫縸沛]]''' ([[wikipedia:vi:AIDS|國]])<!-- Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải --> …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:mắc|mắc]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:M#mắc|mắc]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014