結果尋檢

  • # [[開拓𡎡]] ([[wikipedia:vi::Khai thác mỏ|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  •   Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên-liệu. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …rld-factbook/rankorder/2173rank.html Danh sách các nước sản xuất nhiều dầu mỏ - CIA The World Factbook]</ref>。仍𫄼油政𧵑撝泥俞𠲖羅𦣰在區域湖Maracaibo、泳撝泥俞𠲖羅吧塳洲土滝Orinoco …
    28kB(1.273詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:mỏ|mỏ]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:mỏ|mỏ]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:M#mỏ|mỏ]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014