結果尋檢

  • 𡨸「蘔」𣗓𧡊於頭愘哿𥪝欺𡨸「梗」𪜀𠬠𡨸𧵆意吧𧵆音𨋤貝𡨸「nhánh」。添姅、固𡗉排曰𨑗張(如排[[越南]])用叱𡗉自空𥪝「榜𡨸漢喃準常用」𧵑委班復生漢喃越南自𥹰。<span class="autosigned" sty …工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準]]。<br/><small>1. Bạn có thể xem xét các chữ "Cành", "Cánh", "Nhánh" cùng một lúc, và thử phân biệt 3 chữ này. 2. Một số bài viết được tạo ra… …
    2kB(234詞) - 09:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | label57 = [[Nhánh (sinh học)|Nhánh động vật]] <small>(''zoosectio'')</small> | label59 = [[Phân nhánh (sinh học)|Phân nhánh động vật]] <small>(''subsectio'')</small> …
    55kB(7.694詞) - 10:21、𣈜17𣎃11𢆥2014
  • …'{{ruby|羅𠬠教會自治|là một giáo hội tự trị}} {{ruby|中華吧羅𠬠梗𧵑|Trung Hoa và là một nhánh của }}{{ruby|[[會聖信𡅐五旬]]|Hội thánh Tin Lành Ngũ Tuần}}{{ruby|𧵑|của }}{{ruby| …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • | label12 = Phân nhánh
    17kB(2.034詞) - 09:51、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:nhánh|nhánh]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:nhánh|nhánh]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:NH#nhánh|nhánh]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014