結果尋檢

  • *【𤛇餒】 chăn nuôi [http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôi&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …ấp cho những nhóm đối tượng có nhu cầu tương tự nhau; và khi tài năng được nuôi dưỡng, đặt vào môi trường cạnh tranh sẽ mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. …
    10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • Chúng ồ ạt mang gần 30 vạn quân viễn chinh vào miền Nam nước ta. Chúng nuôi d­ưỡng ngụy quyền ngụy quân làm công cụ hại dân phản nước. Chúng dùng những …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:nuôi|nuôi]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • Mỗi ngày Mị càng không nói, lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa. Ở cái buồng Mị nằm, kín mít, có một chiếc cửa sổ một lỗ vuông …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:nuôi|nuôi]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:N#nuôi|nuôi]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014