結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}[[File:China_Shanghai.svg|thumb]]'''上海''' ([[𡨸國語]]: Thượng Hải)羅城舖現代𠄧𡘯壹[[中國]]。上海羅𠬠中𦊚城舖直屬中央𧵑渃呢。面積: 6.340,5 km2。民數城舖羅17.110.000𠊚(中妬內於羅9, …
    440拜(19詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n]]{{·}}[[Dân Hùng, Gia Nghĩa|Dân Hùng]]{{·}}[[Thủy Thượng, Gia Nghĩa|Thủy Thượng]]{{·}}[[Khê Khẩu, Gia Nghĩa|Khê Khẩu]]{{·}}[[Tân Cảng, Gia Nghĩa|Tân Cảng]] …
    1kB(282詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …]] (越南)。 翁羅𠊛𠫾先鋒𥪝役廣播[[𡨸國語]]吧用[[㗂越]]𠊝爲[[𡨸儒]]咍[[㗂法]] - 抵曰理論、研究。 翁𣎏𠸜號羅'''{{r|上|Thượng}}{{r|支|Chi}}?!?'''、 筆名: '''{{r|花|Hoa}} {{r|堂|Đường}}?!?'''、 '''{{r|紅|Hồng}} …
    715拜(29詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | '''Lãnh đạo Thượng viện''' | {{{senateleader|{{{thượng viện|}}}}}} …
    3kB(433詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …𡊲瘴地、軍士𠓀𨖅欣8萬、𢖖󠄁𣩂𦤾過姅、朱𢧚拱順緩兵𨀤𧗱、占𡨺州廣源(𣊾𣇞𱺵州廣淵、省高平)、州{{r|思琅|Tư Lang}}(𣊾𣇞𱺵州{{r|上琅|Thượng Lang}}吧{{r|下琅|Hạ Lang}}、省高平)、州蘇、州茂(於夾界省高平吧省諒山)吧縣{{r|桄榔|Quảng Lang}}(溫州、省諒山) …
    19kB(85詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • <li>[[Thượng Hải]]</li> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |list3=[[Thượng Hải]]{{•}}[[Nam Kinh]]{{•}}[[Vô Tích]]{{•}}[[Từ Châu]]{{•}}[[Thường Châu]]{ …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Miếu]]<br />[[Quy Nhân, Đài Nam|Quy Nhân]]<br />[[Sơn Thượng, Đài Nam|Sơn Thượng]]<br />[[Tả Trấn, Đài Nam|Tả Trấn]]<br />[[Tân Doanh, Đài Nam|Tân Doanh]]<b …]<br />[[Tân Cảng, Gia Nghĩa|Tân Cảng]]<br />[[Thủy Thượng, Gia Nghĩa|Thủy Thượng]]<br />[[Trúc Khi, Gia Nghĩa|Trúc Khi]]<br />[[Trung Phố, Gia Nghĩa|Trung… …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Chẩm thượng phân minh mộng kiến …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2009 Giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc trong "Vua Thượng Hải" …Đề cử Nam diễn viên được yêu thích nhất năm 2009 trong Lễ hội Truyền hình Thượng Hải lần thứ 15 và Lễ hội Điện ảnh Sinh viên Bắc Kinh lần thứ 16 với "Duel… …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ược }} {{ruby|聖化|thánh hóa}},{{ruby|底|để}} {{ruby|尊榮|tôn vinh }} {{ruby|上帝|Thượng đế}},{{ruby|吧|và }} {{ruby|𢞅悗|yêu mến }} {{ruby|他人|tha nhân}}。 …đế }} ''': {{ruby|𣈗|Ngày }} {{ruby|𦛍林|Tái lâm }} {{ruby|𧵑|của }} {{ruby|上帝|Thượng đế }} {{ruby|𠱊侈|sẽ xảy }} {{ruby|𠚢𠓨|ra vào }} {{ruby|𣈗𡢐|Ngày sau }} {{ruby …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • ;Đường thượng hành …
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i]] {{•}} [[Kim Hương]] {{•}} [[Gia Tường, Tế Ninh|Gia Tường]] {{•}} [[Vấn Thượng]] {{•}} [[Tứ Thủy]] {{•}} [[Lương Sơn (huyện Trung Quốc)|Lương Sơn]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ! style="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} - Bính âm [[Tiếng Thượng Hải]] ! style="width: 50%; white-space: nowrap" {{!}} - Bính âm [[tiếng Thượng Hải]] …
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • …ánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Buôn Ma Thuột, Đồng Nai Thượng hành trình ký'' trên tạp chí ''Nam Phong'', số 186-189.</ref> || Thành phố …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …{r|潁|Dĩnh }}{{r|川|Xuyên}}、專治册[[左氏春秋]]。士燮杜{{r|孝|Hiếu }}{{r|廉|liêm}}、得補{{r|尚|Thượng }}{{r|書|thư }}{{r|郞|lang}}、爲役工被免職、耒𧗱𠹾喪吒。𡢐吏杜{{r|茂|Mậu }}{{r|才|tài}}、補爫縣令{{r| …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …>買𦤾欺[[嘉定]]被[[帝國殖民法|殖民法]]佔㨂、役外交𡧲朝廷𠇍各渃方西𧁷巾、嗣德𡤓𠊝𢷮政策、撻𠚢[[Bình Chuẩn Ty]]底慮𧶭𧸝吧[[Thượng Bạc Viện]]底交涉𠇍𠊚渃外仍空𣎏結果爲忍𠊚得委託𠓨各役呢空得學行夷𧗱外交。<ref name="vnsl"/><ref>越史全書、范文山、tr …[武氏緣]]、𡥵𧵑太子太保、[[四柱朝廷(越南)|東閣大學士]]、兼管國子監事務[[武春瑾]]。陵𧵑婆號謙壽陵、邊𪰂左謙陵、在廊Dương Xuân Thượng、縣香水、省[[丞天-化|丞天]]。}} …
    23kB(523詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #* {{proposal|㑳|châu}} {{exp|Quan lang: Quan châu (ở thượng du đời nhà Nguyễn)}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • :Vì Thượng Đế quá yêu nhân loại đến nỗi hi sinh Con Một của Ngài, để ai đặt niềm tin… …
    9kB(1.038詞) - 14:57、𣈜13𣎃6𢆥2022
  • *'''{{r|魅上照|Mị Thượng Chiếu}}'''(㗂日:''魅上照''、羅馬字:''Mikami Teru''):魅上得Kira攄𢵬爫𠊛繼續事業戰鬥{{r|爲|vì}}公理。羅𠬠 …
    18kB(1.173詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。