結果尋檢

  • Đồng thuận là một bộ phận vốn có của quy trình wiki. Đồng thuận thường đạt được như một sản phẩm tự nhiên …
    1kB(248詞) - 12:40、𣈜30𣎃1𢆥2015
  • …}} 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。) …
    4kB(259詞) - 10:11、𣈜30𣎃6𢆥2022
  • …㗂日'''(Tiếng Nhật)、羅𠬠言語得欣130兆𠊛使用於[[日本]]吧仍共同民移居日本泣世界。伮羅𠬠[[言語𢴇粘]](恪別𢭲㗂越 {{r|本|vốn}}屬𠓨類言語單立分析高)吧浽弼𢭲𠬠系統各儀式嚴歹吧伶{{r|脈|mạch}}、特別羅系統[[敬語日本|敬語]]複雜體現本質次堛𧵑社會日本、𢭲仍樣變𢷮動 …
    5kB(96詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hủ để kích thích nền kinh tế. Khoản ODA này sẽ cung cấp cho Việt Nam nguồn vốn để thực hiện các chương trình này. …
    3kB(512詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …吧執認稅率入口溼朱各渃[[方西]]㐌遣日本被𢺺𢬦。風潮鬥爭{{r|挵|chống}}幕府德川𤑫𬊨泣坭𥪝十年60𧵑世紀XIX𢭲事領導𧵑各大名{{r|本|vốn}}𠓀低佊外屈服[[幕府德川]]㐌𥙩據[[幕府]]抵朱坦渃𣑎𠓨景種如[[家清]]𣅶𪦆𠓀事遴迾𧵑方西、連浽𧻭{{r|挵|chống}}吏征夷大將軍。[[將 …
    10kB(151詞) - 10:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==[[標準化:vốn|vốn]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …HNCTD, tuy nhiên bạn có thấy lãng phí không khi bỏ qua những dạng giản thể vốn từng được sử dụng rộng rãi, nay không được thêm vào mà trái lại một số con …
    6kB(1.000詞) - 10:10、𣈜10𣎃8𢆥2023
  • *【本以】 vốn dĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …hí Minh; đẩy nhanh tiến độ, hoàn thành các dự án thành phần đã được bố trí vốn... …24-6 được xem là một chiến thắng cho Đảng Cộng hòa và những người bảo thủ vốn phản đối mạnh mẽ việc phá thai. …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • === [[標準化:vốn|vốn]] === …
    17kB(1.605詞) - 21:07、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • :Việc thừa nhận nhân phẩm vốn có, các quyền bình đẳng và không thể tách rời của mọi thành viên trong gia …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …dẫn người đọc bởi lối trần thuật hóm hỉnh, sinh động của người từng trải, vốn từ vựng giàu có - nhiều khi rất bình dân và thông tục, nhưng nhờ cách sử dụ …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • #* 𥚥 {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • 𢆥[[1883]]、𠊛法扒頭𨑗計畫𡏦𥩯徠城庯。豫𨕭各區庯河內{{r|本|vốn}}固、仍建築師𠊛法㩇添各𡥵塘𡤔、𡏦𥩯各工程遶向適宜貝媒場所在、造𢧚𠬠風格𣈜𫢩得噲羅[[建築屬地]]。<ref name="tiasang"/>區域都市 區讓地恾[[形𡨸日]]得界限𤳸各𡥵庯白滕、場錢、黎聖宗、陳仁宗吧阮輝嗣現𫢩。{{r|本|vốn}}羅屯水軍𧵑河內古、𦤾𢆥[[1875]]、區域呢得讓徠朱[[軍隊法]]𡏦由英寨、營墅吧病院。仍工程建築於底固𠃅苙[[𤬪]]𥒥黰、行廊衝𨒺、家{{r|卷 …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ợp pháp, của cải để dành, nhà ở, tư liệu sinh hoạt, tư liệu sản xuất, phần vốn góp trong doanh nghiệp hoặc trong các tổ chức kinh tế khác. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …hành tự do hóa ngành công nghiệp đánh bạc vào năm 2001 đã đem đến một dòng vốn đầu tư đáng kể, tỷ lệ [[tăng trưởng kinh tế]] bình quân trong giai đoạn từ …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:vốn|vốn]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:V#vốn|vốn]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014