結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • 19拜(1詞) - 04:12、𣈜29𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • ** 坊[[Đông Kinh、城舖諒山]]、[[省諒山]]、[[越南]]。 ** 社[[Đông Kinh、東興]]、[[太平]]。 …
    1kB(23詞) - 10:10、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''河東'''(Hà Đông)羅𠬠[[郡]]㑲於西南區域內城𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。郡㑲𡧲[[瀧銳]]吧[[瀧底]]、隔中心河內12km𧗱𪰂西南。郡河東原羅城庯河東、省蒞 {{wikipedia|Hà Đông}} …
    452拜(10詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''協會各國家東南亜'''(Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, ASEAN)𱺵𠬠組織[[經濟]]、[[文化]]吧[[社會]]𥪝區域[[東南亜]]。組織呢得成立𣈜 8·8·1967、在[[崩谷|邦谷]] {{wikipedia|Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á}} …
    2kB(44詞) - 17:24、𣈜11𣎃5𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂廣東'''([[𡨸國語]]: Tiếng Quảng Đông; [[𡨸漢繁體]]:廣東話、粵語;[[𡨸漢簡體]]:广东话、粤语;[[翻音漢越|音漢越]]:'''廣東話'''、'''越語''')羅𠬠𡖡語音正𥪝㗂中國 {{wikipedia|Tiếng Quảng Đông}} …
    3kB(37詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''𠊛廣東'''(Người Quảng Đông;{{zh|t=廣東人|s=广东人|p=Guǎngdōng rén}};[[粵拼]]:gwong2 dung1 jan4)、訥遶義𢌌羅仍𠊛𣎏源㭲出身於坭 {{Wikipedia|Người Quảng Đông}} …
    870拜(25詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ặng Huy Phúc)、 冊㐌泯、張108</ref>、𢖖妬定儲𣍊宦官。雖然、何太后吏反對爲各宦官曾𣎏公勸靈帝𢧚何后空被黜<ref>黎東方(Lê Đông Phương)、冊㐌泯、張39</ref>。 *黎東方(Lê Đông Phương;2007)、計傳三國、NXB沱囊 …
    3kB(74詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''廣東'''(Quảng Đông)常得曉羅 {{Wikipedia|Quảng Đông (định hướng)}} …
    666拜(12詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …a}}吧各島𡮈鄰近。低𱺵國家𡘯次𦒹𨑗世界𧗱積。各國家鄰近𧵑澳包𠁟固{{r|[[印都泥蚩阿]]|In-đô-nê-xi-a}}、{{r|[[東絲謨]]|Đông Ti-mo}}、{{r|[[波哺阿・譨・𥱬泥]]|Pa-pu-a Nưu Ghi-nê}}於𱘃北、各{{r|[[群島芻爐門]]|Quần đảo Sô …
    965拜(53詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Bành Hồ]], [[Bình Đông (huyện)|Bình Đông]], [[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]] !Miền Đông Đài Loan …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''戰爭東洋'''(Chiến tranh Đông Dương)、群得哙𱺵'''戰爭東洋吝次一'''𱺵𠬠局[[戰爭|衝突武裝]]演𦋦在𠀧渃[[聯邦東洋|東洋]]包𠔮[[越南]]、[[𠈭|佬]]吧[[淦哺 …
    2kB(49詞) - 23:35、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …總統由民保。印都呢嗤阿固邊界𨑗𡐙連貝{{r|[[波符・𫼩・𥱬呢]]|Papua New Guinea}}於島[[𫼩・𥱬呢]]、{{r|[[東卑模]]|Đông Timor}}於[[島卑模]]、吧[[麻萊嗤阿]]於島{{r|[[逋尼烏]]|Borneo}}、外𫥨領海𧵑印都呢嗤阿群夾各渃{{r|[[𦎡迦逋]]|S …
    2kB(44詞) - 11:13、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …[[南京]](Nam Kinh;Nánjīng、𣎏義羅「京都𪰂南」)、[[東京 (日本)|東京]](Đông Kinh;Tokyo)、[[東京]]( Đông Kinh;Dōngjīng、𣎏義羅「京都𪰂東」、𣈜𠉞羅[[河內]]);共如[[京都 (城舖)|京都]](Kinh Đô)吧京城(Kinh Thành─ …
    4kB(104詞) - 09:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈𢚶𢞂𪀄𪄤〉(樂:{{r|黃玉冬|Huỳnh Ngọc Đông}} - 詩:丁沉歌) …
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …bản xứ hoặc người châu Âu, những món ăn mà tôi đã ăn kể từ khi đến phương Đông đều chứa đựng thứ này; bản chất của thứ thối rữa đó đã được sử dụng như một …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …nam-A-2015-25099.html |title =ĐT U19 QG hội quân chuẩn bị tham dự giải U19 Đông Nam Á 2015 |accessdate =ngày 14 tháng 7 năm 2015| publisher =VFF}}</ref>: …
    6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Đông Bắc Bộ]] |[[Đông Bắc Bộ]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • :'''Đông Dương tửu gia tặng biệt''' …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …合作共樂士{{r|劉天香|[[Lưu Thiên Hương]]}},{{r|阮德强|[[Nguyễn Đức Cường]]}},歌士{{r|東兒|Đông Nhi}}<ref>〈[http://xzone.vn/showbiz/thuy-linh-khong-nuong-nho-bong-ma-qua-k …
    9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Đông Bắc Quan Đông
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • <td align="center">陳友東朝<small>(Trần Hữu Đông Triều)</small></td> …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。