結果尋檢
- …]{{*}}[[:Thể loại:Ẩm thực miền Trung Việt Nam|Miền Trung]]{{*}}[[:Thể loại:Ẩm thực miền Nam Việt Nam|Miền Nam]] …4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
- | {{#if:{{{cuistopics|{{{danh sách ẩm thực|}}}}}}|list6title|heading6}} = {{linkexist|飲食{{{region|{{{khu vực|}}}} | list6 = {{{cuistopics|{{{danh sách ẩm thực|}}}}}} …7kB(692詞) - 19:40、𣈜25𣎃12𢆥2018
- |label=[[Chỉ số độ ẩm]] |label=% [[Độ ẩm tương đối|độ ẩm]] …129kB(16.250詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- # [[飮食]] ([[wikipedia:vi:Ẩm thực|國]]) …6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …n hóa, phong tục và truyền thống của người bản xứ, bao gồm cả truyền thống ẩm thực của họ. Vì thành phần có mùi hôi này, cô đã buộc tội đầu bếp của mình …4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- # ẩm ướt 𣼩㲸 # ẩm 【𣼩/飲】 …12kB(1.012詞) - 22:27、𣈜22𣎃1𢆥2024
- *【𣼩㲸】 ẩm ướt [http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn 釋] …19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
- === [[標準化:ẩm|ẩm]] === …47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
- …hậu cận nhiệt đới ẩm]] ([[phân loại khí hậu Köppen|Köppen]] ''Cwa''), với ẩm độ tương đối trung bình từ 75% đến 90%.<ref name=aaa>{{chú thích web …đổi theo mùa do ảnh hưởng từ [[gió mùa]], và sự khác biệt của nhiệt độ và ẩm độ giữa mùa hè và mùa đông là đáng chú ý, mặc dù không phải là lớn nhất tại …85kB(16.469詞) - 13:07、𣈜26𣎃9𢆥2024
- === 飮食 Ẩm thực === …55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …g không gặp ba bốn cái thây nằm còng queo bên đường. Không khí vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người. …47kB(7.376詞) - 20:51、𣈜20𣎃9𢆥2024
- …Lúc nào Mị mỏi quá, cựa mình, thì những chỗ lằn trói trong người lại đau ê ẩm. Mị lại gục đầu nằm thiếp đi. Khi đó, A Sử bèn đạp chân vào mặt Mị. Mị choà …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:ẩm|ẩm]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:Â#ẩm|ẩm]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014